diff options
author | Colin Watson <cjwatson@debian.org> | 2005-07-02 23:08:23 +0000 |
---|---|---|
committer | Colin Watson <cjwatson@debian.org> | 2005-07-02 23:08:23 +0000 |
commit | ca9e787ae4a30a72a8192b9b37216eeaec1e7fad (patch) | |
tree | 4518d71e205540ba5c9dc5b65a6ff3514fddbd4e | |
parent | e23d783d5b7be9c0d389bf6d3c670a7e877b5041 (diff) |
Add Vietnamese debconf template translation (thanks, Clytie Siddall;
closes: #316636).
-rw-r--r-- | debian/changelog | 1 | ||||
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 155 |
2 files changed, 156 insertions, 0 deletions
diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog index 2f49a94c2..0a7a28377 100644 --- a/debian/changelog +++ b/debian/changelog | |||
@@ -5,6 +5,7 @@ openssh (1:4.1p1-5) UNRELEASED; urgency=low | |||
5 | * debconf template translations: | 5 | * debconf template translations: |
6 | - Update Brazilian Portuguese (thanks, André Luís Lopes; | 6 | - Update Brazilian Portuguese (thanks, André Luís Lopes; |
7 | closes: #315477). | 7 | closes: #315477). |
8 | - Add Vietnamese (thanks, Clytie Siddall; closes: #316636). | ||
8 | 9 | ||
9 | -- Colin Watson <cjwatson@debian.org> Fri, 17 Jun 2005 16:15:23 +0100 | 10 | -- Colin Watson <cjwatson@debian.org> Fri, 17 Jun 2005 16:15:23 +0100 |
10 | 11 | ||
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po new file mode 100644 index 000000000..95a1f62c0 --- /dev/null +++ b/debian/po/vi.po | |||
@@ -0,0 +1,155 @@ | |||
1 | # Vietnamese translation for openssh. | ||
2 | # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. | ||
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. | ||
4 | # | ||
5 | msgid "" | ||
6 | msgstr "" | ||
7 | "Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" | ||
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | ||
9 | "POT-Creation-Date: 2005-05-31 03:26+0100\n" | ||
10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-02 22:30+0930\n" | ||
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | ||
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | ||
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | ||
14 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | ||
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | ||
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" | ||
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" | ||
18 | |||
19 | #.Type: boolean | ||
20 | #.Description | ||
21 | #:../openssh-server.templates.master:4 | ||
22 | msgid "Generate new configuration file" | ||
23 | msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới" | ||
24 | |||
25 | #.Type: boolean | ||
26 | #.Description | ||
27 | #:../openssh-server.templates.master:4 | ||
28 | msgid "" | ||
29 | "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " | ||
30 | "the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading " | ||
31 | "from. I can now generate you a new configuration file (/etc/ssh/sshd." | ||
32 | "config), which will work with the new server version, but will not contain " | ||
33 | "any customisations you made with the old version." | ||
34 | msgstr "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều từ phiên bản được phát hành trong mức độ phát hành «Potato» của Debian, mà hình như phiên bản mà bạn đang cập nhật từ nó. Lúc này trình này có thể tạo ra cho bạn một tập tin cấu hình mới («/etc/ssh/sshd.config»), mà sẽ hoạt động với phiên bản trình phục vụ mới, nhưng mà sẽ không chứa cách tùy chỉnh nào mà bạn đã tạo trong phiên bản cũ." | ||
35 | |||
36 | #.Type: boolean | ||
37 | #.Description | ||
38 | #:../openssh-server.templates.master:4 | ||
39 | msgid "" | ||
40 | "Please note that this new configuration file will set the value of " | ||
41 | "'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password can " | ||
42 | "ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that this is " | ||
43 | "the correct default (see README.Debian for more details), but you can always " | ||
44 | "edit sshd_config and set it to no if you wish." | ||
45 | msgstr "Hãy ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ lập giá trị của «PermitRootLogin» (cho phép đăng nhập người chủ) là «yes» (có), mà có nghĩa là bất cứ người nào có biết mật khẩu người chủ thì có thê «ssh» trực tiếp với tư cách người chủ. Người bảo quản đệ nghị thiết lập này là mặc định đúng (hãy xem tập tin «README.Debian» để tìm chi tiết), nhưng mà bạn vẫn còn có thể tự sửa đổi tập tin «sshd_config» và lập giá trị ấy là «no» (không) nếu bạn muốn." | ||
46 | |||
47 | #.Type: boolean | ||
48 | #.Description | ||
49 | #:../openssh-server.templates.master:4 | ||
50 | msgid "" | ||
51 | "It is strongly recommended that you let me generate a new configuration file " | ||
52 | "for you." | ||
53 | msgstr "Khuyến khích nặng là bạn cho phép trình này tạo ra một tập tin cấu hình mới cho bạn." | ||
54 | |||
55 | #.Type: boolean | ||
56 | #.Description | ||
57 | #:../openssh-server.templates.master:23 | ||
58 | msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" | ||
59 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục (thì rủi ro buộc kết thức của phiên làm việc ssh hoặt động nào) không?" | ||
60 | |||
61 | #.Type: boolean | ||
62 | #.Description | ||
63 | #:../openssh-server.templates.master:23 | ||
64 | msgid "" | ||
65 | "The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill " | ||
66 | "all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh " | ||
67 | "session, that would be a Bad Thing(tm)." | ||
68 | msgstr "Bạn đã cài đặt một phiên bản «/etc/init.d/ssh» mà rất có thể buộc kết thức của mọi lần chạy sshd hiện thời. Nếu bạn có nâng cấp thông qua một phiên làm việc ssh, làm như thế là một Điều Xấu™." | ||
69 | |||
70 | #.Type: boolean | ||
71 | #.Description | ||
72 | #:../openssh-server.templates.master:23 | ||
73 | msgid "" | ||
74 | "You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-stop-" | ||
75 | "daemon line in the stop section of the file." | ||
76 | msgstr "Bạn có thể sửa trường hợp này bằng cách thêm «--pidfile /var/run/sshd.pid» vào dòng «start-stop-daemon» trong phần «stop» của tập tin ấy." | ||
77 | |||
78 | #.Type: note | ||
79 | #.Description | ||
80 | #:../openssh-server.templates.master:33 | ||
81 | msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" | ||
82 | msgstr "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." | ||
83 | |||
84 | #.Type: note | ||
85 | #.Description | ||
86 | #:../openssh-server.templates.master:33 | ||
87 | msgid "" | ||
88 | "having rsh-server installed undermines the security that you were probably " | ||
89 | "wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove that package." | ||
90 | msgstr "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy." | ||
91 | |||
92 | #.Type: note | ||
93 | #.Description | ||
94 | #:../openssh-server.templates.master:40 | ||
95 | msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" | ||
96 | msgstr "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." | ||
97 | |||
98 | #.Type: note | ||
99 | #.Description | ||
100 | #:../openssh-server.templates.master:40 | ||
101 | msgid "" | ||
102 | "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't actually " | ||
103 | "need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that there is at " | ||
104 | "least some chance that telnet sessions will not be sending unencrypted login/" | ||
105 | "password and session information over the network." | ||
106 | msgstr "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên làm việc không mật mã qua mạng." | ||
107 | |||
108 | #.Type: note | ||
109 | #.Description | ||
110 | #:../openssh-server.templates.master:48 | ||
111 | msgid "Warning: you must create a new host key" | ||
112 | msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" | ||
113 | |||
114 | #.Type: note | ||
115 | #.Description | ||
116 | #:../openssh-server.templates.master:48 | ||
117 | msgid "" | ||
118 | "There is an old /etc/ssh/ssh_host_key, which is IDEA encrypted. OpenSSH can " | ||
119 | "not handle this host key file, and I can't find the ssh-keygen utility from " | ||
120 | "the old (non-free) SSH installation." | ||
121 | msgstr "Có một khóa máy «/etc/ssh/ssh_host_key» cũ được mặt mã cách IDEA. Trình OpenSSH không thể quản lý tập tin khóa máy này, và trình này không thể tìm tiện ích «ssh-keygen» từ bản cài đặt SSH cũ (không phải tự do)." | ||
122 | |||
123 | #.Type: note | ||
124 | #.Description | ||
125 | #:../openssh-server.templates.master:48 | ||
126 | msgid "You will need to generate a new host key." | ||
127 | msgstr "Bạn sẽ cần phải tạo một khóa máy mới." | ||
128 | |||
129 | #.Type: boolean | ||
130 | #.Description | ||
131 | #:../openssh-server.templates.master:58 | ||
132 | msgid "Disable challenge-response authentication?" | ||
133 | msgstr "Vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng không?" | ||
134 | |||
135 | #.Type: boolean | ||
136 | #.Description | ||
137 | #:../openssh-server.templates.master:58 | ||
138 | msgid "" | ||
139 | "Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH " | ||
140 | "server configuration. In order to prevent users from logging in using " | ||
141 | "passwords (perhaps using only public key authentication instead) with recent " | ||
142 | "versions of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or " | ||
143 | "else ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " | ||
144 | "authentication." | ||
145 | msgstr "Hình như xác thực cách mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH của bạn. Để cản trở người dùng đăng nhập dùng mặt khẩu (có thể dùng chỉ xác thực cách khóa công thay vào đó) với phiên bản gần đây của OpenSSH, bạn phải vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng, hoặc đảm bảo cấu hình PAM của bạn không cho phép xác thực cách tập tin mật khẩu Unix." | ||
146 | |||
147 | #.Type: boolean | ||
148 | #.Description | ||
149 | #:../openssh-server.templates.master:58 | ||
150 | msgid "" | ||
151 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " | ||
152 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " | ||
153 | "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " | ||
154 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." | ||
155 | msgstr "Nếu bạn vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng thì người dùng sẽ không thể đăng nhập dùng mật khẩu. Nếu bạn cho phép nó bật (tùy chọn mặc định) thì tùy chọn «'PasswordAuthentication no» (xác thực mật khẩu không) sẽ không có tác dụng có ích nào, nếu bạn không cũng tùy chỉnh cấu hình bạn trong «/etc/pam.d/ssh»." | ||