diff options
author | Colin Watson <cjwatson@debian.org> | 2013-05-21 23:54:28 +0100 |
---|---|---|
committer | Colin Watson <cjwatson@debian.org> | 2013-05-21 23:54:28 +0100 |
commit | 22307bfaab741af870b040c5704233a08f26a013 (patch) | |
tree | 5b5a882a9a473e45288300707d486c5ff56a6784 /debian/po/vi.po | |
parent | 1fa04ebf122aec5ecbbdb6c7e001665b238e4c62 (diff) |
Remove ssh/use_old_init_script, which was a workaround for a very old
bug in /etc/init.d/ssh. If anyone has ignored this for >10 years then
they aren't going to be convinced now.
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 98 |
1 files changed, 46 insertions, 52 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index a94514c22..0541b4131 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po | |||
@@ -6,59 +6,26 @@ msgid "" | |||
6 | msgstr "" | 6 | msgstr "" |
7 | "Project-Id-Version: openssh 1:4.7p1-9\n" | 7 | "Project-Id-Version: openssh 1:4.7p1-9\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2010-01-02 08:55+0000\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2013-05-21 23:52+0100\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2008-05-19 16:49+0930\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2008-05-19 16:49+0930\n" |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
13 | "Language: vi\n" | ||
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | 14 | "MIME-Version: 1.0\n" |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | 17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" | 18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" |
18 | 19 | ||
19 | #. Type: boolean | ||
20 | #. Description | ||
21 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
22 | msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" | ||
23 | msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH đang chạy không?" | ||
24 | |||
25 | # The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill | ||
26 | # all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh | ||
27 | # session, that would be a Bad Thing(tm). | ||
28 | #. Type: boolean | ||
29 | #. Description | ||
30 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
31 | msgid "" | ||
32 | "The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all " | ||
33 | "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " | ||
34 | "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." | ||
35 | msgstr "" | ||
36 | "Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể giết mọi tiến " | ||
37 | "trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có thể bạn " | ||
38 | "bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." | ||
39 | |||
40 | # You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- | ||
41 | # stop-daemon line in the stop section of the file. | ||
42 | #. Type: boolean | ||
43 | #. Description | ||
44 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
45 | msgid "" | ||
46 | "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " | ||
47 | "start-stop-daemon line in the stop section of the file." | ||
48 | msgstr "" | ||
49 | "Bạn vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này bằng cách tự thêm chuỗi « --pidfile /" | ||
50 | "var/run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) " | ||
51 | "trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." | ||
52 | |||
53 | #. Type: note | 20 | #. Type: note |
54 | #. Description | 21 | #. Description |
55 | #: ../openssh-server.templates:2001 | 22 | #: ../openssh-server.templates:1001 |
56 | msgid "New host key mandatory" | 23 | msgid "New host key mandatory" |
57 | msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" | 24 | msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" |
58 | 25 | ||
59 | #. Type: note | 26 | #. Type: note |
60 | #. Description | 27 | #. Description |
61 | #: ../openssh-server.templates:2001 | 28 | #: ../openssh-server.templates:1001 |
62 | msgid "" | 29 | msgid "" |
63 | "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA " | 30 | "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA " |
64 | "algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen " | 31 | "algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen " |
@@ -72,13 +39,13 @@ msgstr "" | |||
72 | 39 | ||
73 | #. Type: note | 40 | #. Type: note |
74 | #. Description | 41 | #. Description |
75 | #: ../openssh-server.templates:2001 | 42 | #: ../openssh-server.templates:1001 |
76 | msgid "You need to manually generate a new host key." | 43 | msgid "You need to manually generate a new host key." |
77 | msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khoá máy mới." | 44 | msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khoá máy mới." |
78 | 45 | ||
79 | #. Type: boolean | 46 | #. Type: boolean |
80 | #. Description | 47 | #. Description |
81 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 48 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
82 | msgid "Disable challenge-response authentication?" | 49 | msgid "Disable challenge-response authentication?" |
83 | msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" | 50 | msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" |
84 | 51 | ||
@@ -90,7 +57,7 @@ msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" | |||
90 | # Unix password file authentication. | 57 | # Unix password file authentication. |
91 | #. Type: boolean | 58 | #. Type: boolean |
92 | #. Description | 59 | #. Description |
93 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 60 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
94 | msgid "" | 61 | msgid "" |
95 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " | 62 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " |
96 | "configuration. In order to prevent users from logging in using passwords " | 63 | "configuration. In order to prevent users from logging in using passwords " |
@@ -108,7 +75,7 @@ msgstr "" | |||
108 | 75 | ||
109 | #. Type: boolean | 76 | #. Type: boolean |
110 | #. Description | 77 | #. Description |
111 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 78 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
112 | msgid "" | 79 | msgid "" |
113 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " | 80 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " |
114 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " | 81 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " |
@@ -122,13 +89,13 @@ msgstr "" | |||
122 | 89 | ||
123 | #. Type: note | 90 | #. Type: note |
124 | #. Description | 91 | #. Description |
125 | #: ../openssh-server.templates:4001 | 92 | #: ../openssh-server.templates:3001 |
126 | msgid "Vulnerable host keys will be regenerated" | 93 | msgid "Vulnerable host keys will be regenerated" |
127 | msgstr "Mọi khoá máy dễ bị tấn công đều sẽ được tạo lại" | 94 | msgstr "Mọi khoá máy dễ bị tấn công đều sẽ được tạo lại" |
128 | 95 | ||
129 | #. Type: note | 96 | #. Type: note |
130 | #. Description | 97 | #. Description |
131 | #: ../openssh-server.templates:4001 | 98 | #: ../openssh-server.templates:3001 |
132 | msgid "" | 99 | msgid "" |
133 | "Some of the OpenSSH server host keys on this system were generated with a " | 100 | "Some of the OpenSSH server host keys on this system were generated with a " |
134 | "version of OpenSSL that had a broken random number generator. As a result, " | 101 | "version of OpenSSL that had a broken random number generator. As a result, " |
@@ -142,7 +109,7 @@ msgstr "" | |||
142 | 109 | ||
143 | #. Type: note | 110 | #. Type: note |
144 | #. Description | 111 | #. Description |
145 | #: ../openssh-server.templates:4001 | 112 | #: ../openssh-server.templates:3001 |
146 | msgid "" | 113 | msgid "" |
147 | "Users of this system should be informed of this change, as they will be " | 114 | "Users of this system should be informed of this change, as they will be " |
148 | "prompted about the host key change the next time they log in. Use 'ssh-" | 115 | "prompted about the host key change the next time they log in. Use 'ssh-" |
@@ -156,13 +123,13 @@ msgstr "" | |||
156 | 123 | ||
157 | #. Type: note | 124 | #. Type: note |
158 | #. Description | 125 | #. Description |
159 | #: ../openssh-server.templates:4001 | 126 | #: ../openssh-server.templates:3001 |
160 | msgid "The affected host keys are:" | 127 | msgid "The affected host keys are:" |
161 | msgstr "Những máy khoá bị ảnh hưởng:" | 128 | msgstr "Những máy khoá bị ảnh hưởng:" |
162 | 129 | ||
163 | #. Type: note | 130 | #. Type: note |
164 | #. Description | 131 | #. Description |
165 | #: ../openssh-server.templates:4001 | 132 | #: ../openssh-server.templates:3001 |
166 | msgid "" | 133 | msgid "" |
167 | "User keys may also be affected by this problem. The 'ssh-vulnkey' command " | 134 | "User keys may also be affected by this problem. The 'ssh-vulnkey' command " |
168 | "may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/" | 135 | "may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/" |
@@ -173,6 +140,32 @@ msgstr "" | |||
173 | "dễ tấn công. Xem tài liệu Đọc Đi « /usr/share/doc/openssh-server/README." | 140 | "dễ tấn công. Xem tài liệu Đọc Đi « /usr/share/doc/openssh-server/README." |
174 | "compromised-keys.gz » để tìm thêm chi tiết." | 141 | "compromised-keys.gz » để tìm thêm chi tiết." |
175 | 142 | ||
143 | #~ msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" | ||
144 | #~ msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH đang chạy không?" | ||
145 | |||
146 | # The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill | ||
147 | # all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh | ||
148 | # session, that would be a Bad Thing(tm). | ||
149 | #~ msgid "" | ||
150 | #~ "The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all " | ||
151 | #~ "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " | ||
152 | #~ "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure " | ||
153 | #~ "unfinished." | ||
154 | #~ msgstr "" | ||
155 | #~ "Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể giết mọi " | ||
156 | #~ "tiến trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có " | ||
157 | #~ "thể bạn bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." | ||
158 | |||
159 | # You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- | ||
160 | # stop-daemon line in the stop section of the file. | ||
161 | #~ msgid "" | ||
162 | #~ "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to " | ||
163 | #~ "the start-stop-daemon line in the stop section of the file." | ||
164 | #~ msgstr "" | ||
165 | #~ "Bạn vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này bằng cách tự thêm chuỗi « --" | ||
166 | #~ "pidfile /var/run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng " | ||
167 | #~ "chạy trình nền) trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." | ||
168 | |||
176 | #~ msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?" | 169 | #~ msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?" |
177 | #~ msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới cho OpenSSH không?" | 170 | #~ msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới cho OpenSSH không?" |
178 | 171 | ||
@@ -184,8 +177,8 @@ msgstr "" | |||
184 | #~ "will not contain any customizations you made with the old version." | 177 | #~ "will not contain any customizations you made with the old version." |
185 | #~ msgstr "" | 178 | #~ msgstr "" |
186 | #~ "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với " | 179 | #~ "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với " |
187 | #~ "phiên bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có vẻ " | 180 | #~ "phiên bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có " |
188 | #~ "là bạn đang cập nhật. Gói hiện thời có khả năng tạo ra một tập tin cấu " | 181 | #~ "vẻ là bạn đang cập nhật. Gói hiện thời có khả năng tạo ra một tập tin cấu " |
189 | #~ "hình mới (/etc/ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình " | 182 | #~ "hình mới (/etc/ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình " |
190 | #~ "phục vụ mới, nhưng không còn chứa lại mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong " | 183 | #~ "phục vụ mới, nhưng không còn chứa lại mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong " |
191 | #~ "phiên bản cũ." | 184 | #~ "phiên bản cũ." |
@@ -201,10 +194,11 @@ msgstr "" | |||
201 | #~ "can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more " | 194 | #~ "can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more " |
202 | #~ "details about this design choice." | 195 | #~ "details about this design choice." |
203 | #~ msgstr "" | 196 | #~ msgstr "" |
204 | #~ "Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « PermitRootLogin " | 197 | #~ "Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « " |
205 | #~ "» thành « yes » (có : nghĩa là ai đó biết mật khẩu người chủ thì có khả " | 198 | #~ "PermitRootLogin » thành « yes » (có : nghĩa là ai đó biết mật khẩu người " |
206 | #~ "năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin " | 199 | #~ "chủ thì có khả năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). " |
207 | #~ "Đọc Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này." | 200 | #~ "Xem tập tin Đọc Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn " |
201 | #~ "thiết kế này." | ||
208 | 202 | ||
209 | #~ msgid "" | 203 | #~ msgid "" |
210 | #~ "It is strongly recommended that you choose to generate a new " | 204 | #~ "It is strongly recommended that you choose to generate a new " |