diff options
-rw-r--r-- | debian/po/pt_BR.po | 28 | ||||
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 176 |
2 files changed, 122 insertions, 82 deletions
diff --git a/debian/po/pt_BR.po b/debian/po/pt_BR.po index 2f7a277f0..7c0a39fe8 100644 --- a/debian/po/pt_BR.po +++ b/debian/po/pt_BR.po | |||
@@ -14,7 +14,7 @@ | |||
14 | msgid "" | 14 | msgid "" |
15 | msgstr "" | 15 | msgstr "" |
16 | "Project-Id-Version: openssh\n" | 16 | "Project-Id-Version: openssh\n" |
17 | "Report-Msgid-Bugs-To: debian-l10n-portuguese@lists.debian.org\n" | 17 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
18 | "POT-Creation-Date: 2005-05-31 03:26+0100\n" | 18 | "POT-Creation-Date: 2005-05-31 03:26+0100\n" |
19 | "PO-Revision-Date: 2005-06-22 19:32-0300\n" | 19 | "PO-Revision-Date: 2005-06-22 19:32-0300\n" |
20 | "Last-Translator: André Luís Lopes <andrelop@debian.org>\n" | 20 | "Last-Translator: André Luís Lopes <andrelop@debian.org>\n" |
@@ -155,10 +155,9 @@ msgid "" | |||
155 | "not handle this host key file, and I can't find the ssh-keygen utility from " | 155 | "not handle this host key file, and I can't find the ssh-keygen utility from " |
156 | "the old (non-free) SSH installation." | 156 | "the old (non-free) SSH installation." |
157 | msgstr "" | 157 | msgstr "" |
158 | "Existe uma antiga /etc/ssh/ssh_host_key, a qual é criptografada usando " | 158 | "Existe uma antiga /etc/ssh/ssh_host_key, a qual é criptografada usando IDEA. " |
159 | "IDEA. O OpenSSH não pode gerenciar este arquivo host key e eu não " | 159 | "O OpenSSH não pode gerenciar este arquivo host key e eu não consigo " |
160 | "consigo encontrar o utilitário ssh-keygen da antiga (non-free) " | 160 | "encontrar o utilitário ssh-keygen da antiga (non-free) instalação SSH." |
161 | "instalação SSH." | ||
162 | 161 | ||
163 | #. Type: note | 162 | #. Type: note |
164 | #. Description | 163 | #. Description |
@@ -184,12 +183,11 @@ msgid "" | |||
184 | "authentication." | 183 | "authentication." |
185 | msgstr "" | 184 | msgstr "" |
186 | "A autenticação através de senha parece estar desabilitada em sua " | 185 | "A autenticação através de senha parece estar desabilitada em sua " |
187 | "configuração atual do servidor OpenSSH. Para que seja possível evitar " | 186 | "configuração atual do servidor OpenSSH. Para que seja possível evitar que " |
188 | "que usuários se autentiquem usando senhas (talvez usando somente " | 187 | "usuários se autentiquem usando senhas (talvez usando somente autenticação " |
189 | "autenticação através de chaves públicas) em versões recentes do " | 188 | "através de chaves públicas) em versões recentes do OpenSSH você deve " |
190 | "OpenSSH você deve desabilitar a autenticação desafio-resposta ou " | 189 | "desabilitar a autenticação desafio-resposta ou então se certificar que sua " |
191 | "então se certificar que sua configuração PAM não permita autenticação " | 190 | "configuração PAM não permita autenticação através de arquivos de senhas Unix." |
192 | "através de arquivos de senhas Unix." | ||
193 | 191 | ||
194 | #. Type: boolean | 192 | #. Type: boolean |
195 | #. Description | 193 | #. Description |
@@ -201,10 +199,10 @@ msgid "" | |||
201 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." | 199 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." |
202 | msgstr "" | 200 | msgstr "" |
203 | "Caso você desabilite a autenticação desafio-resposta, os usuários não " | 201 | "Caso você desabilite a autenticação desafio-resposta, os usuários não " |
204 | "poderão se autenticar usando suas senhas. Caso você mantenha esse tipo " | 202 | "poderão se autenticar usando suas senhas. Caso você mantenha esse tipo de " |
205 | "de autenticação habilitada (a resposta padrão), a opção " | 203 | "autenticação habilitada (a resposta padrão), a opção 'PasswordAuthentication " |
206 | "'PasswordAuthentication no' não terá efeito útil a menos que você " | 204 | "no' não terá efeito útil a menos que você também ajuste sua configuração PAM " |
207 | "também ajuste sua configuração PAM em /etc/pam.d/ssh." | 205 | "em /etc/pam.d/ssh." |
208 | 206 | ||
209 | #~ msgid "Do you want ssh-keysign to be installed SUID root?" | 207 | #~ msgid "Do you want ssh-keysign to be installed SUID root?" |
210 | #~ msgstr "Deseja que que ssh-keysign seja instalado SUID root ?" | 208 | #~ msgstr "Deseja que que ssh-keysign seja instalado SUID root ?" |
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index 95a1f62c0..0b60ce6ba 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po | |||
@@ -16,125 +16,157 @@ msgstr "" | |||
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" |
18 | 18 | ||
19 | #.Type: boolean | 19 | #. Type: boolean |
20 | #.Description | 20 | #. Description |
21 | #:../openssh-server.templates.master:4 | 21 | #: ../openssh-server.templates.master:4 |
22 | msgid "Generate new configuration file" | 22 | msgid "Generate new configuration file" |
23 | msgstr "Tao ra táºp tin cấu hình má»›i" | 23 | msgstr "Tao ra táºp tin cấu hình má»›i" |
24 | 24 | ||
25 | #.Type: boolean | 25 | #. Type: boolean |
26 | #.Description | 26 | #. Description |
27 | #:../openssh-server.templates.master:4 | 27 | #: ../openssh-server.templates.master:4 |
28 | msgid "" | 28 | msgid "" |
29 | "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " | 29 | "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " |
30 | "the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading " | 30 | "the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading " |
31 | "from. I can now generate you a new configuration file (/etc/ssh/sshd." | 31 | "from. I can now generate you a new configuration file (/etc/ssh/sshd." |
32 | "config), which will work with the new server version, but will not contain " | 32 | "config), which will work with the new server version, but will not contain " |
33 | "any customisations you made with the old version." | 33 | "any customisations you made with the old version." |
34 | msgstr "Phiên bản OpenSSH nà y có má»™t táºp tin cấu hình đã thay đổi nhiá»u từ phiên bản được phát hà nh trong mức Ä‘á»™ phát hà nh «Potato» của Debian, mà hình nhÆ° phiên bản mà bạn Ä‘ang cáºp nháºt từ nó. Lúc nà y trình nà y có thể tạo ra cho bạn má»™t táºp tin cấu hình má»›i («/etc/ssh/sshd.config»), mà sẽ hoạt Ä‘á»™ng vá»›i phiên bản trình phục vụ má»›i, nhÆ°ng mà sẽ không chứa cách tùy chỉnh nà o mà bạn đã tạo trong phiên bản cÅ©." | 34 | msgstr "" |
35 | 35 | "Phiên bản OpenSSH nà y có má»™t táºp tin cấu hình đã thay đổi nhiá»u từ phiên bản " | |
36 | #.Type: boolean | 36 | "được phát hà nh trong mức độ phát hà nh «Potato» của Debian, mà hình như phiên " |
37 | #.Description | 37 | "bản mà bạn Ä‘ang cáºp nháºt từ nó. Lúc nà y trình nà y có thể tạo ra cho bạn má»™t " |
38 | #:../openssh-server.templates.master:4 | 38 | "táºp tin cấu hình má»›i («/etc/ssh/sshd.config»), mà sẽ hoạt Ä‘á»™ng vá»›i phiên bản " |
39 | "trình phục vụ mới, nhưng mà sẽ không chứa cách tùy chỉnh nà o mà bạn đã tạo " | ||
40 | "trong phiên bản cũ." | ||
41 | |||
42 | #. Type: boolean | ||
43 | #. Description | ||
44 | #: ../openssh-server.templates.master:4 | ||
39 | msgid "" | 45 | msgid "" |
40 | "Please note that this new configuration file will set the value of " | 46 | "Please note that this new configuration file will set the value of " |
41 | "'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password can " | 47 | "'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password can " |
42 | "ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that this is " | 48 | "ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that this is " |
43 | "the correct default (see README.Debian for more details), but you can always " | 49 | "the correct default (see README.Debian for more details), but you can always " |
44 | "edit sshd_config and set it to no if you wish." | 50 | "edit sshd_config and set it to no if you wish." |
45 | msgstr "Hãy ghi chú rằng táºp tin cấu hình má»›i nà y sẽ láºp giá trị của «PermitRootLogin» (cho phép đăng nháºp ngÆ°á»i chủ) là «yes» (có), mà có nghÄ©a là bất cứ ngÆ°á»i nà o có biết máºt khẩu ngÆ°á»i chủ thì có thê «ssh» trá»±c tiếp vá»›i tÆ° cách ngÆ°á»i chủ. NgÆ°á»i bảo quản đệ nghị thiết láºp nà y là mặc định đúng (hãy xem táºp tin «README.Debian» để tìm chi tiết), nhÆ°ng mà bạn vẫn còn có thể tá»± sá»a đổi táºp tin «sshd_config» và láºp giá trị ấy là «no» (không) nếu bạn muốn." | 51 | msgstr "" |
46 | 52 | "Hãy ghi chú rằng táºp tin cấu hình má»›i nà y sẽ láºp giá trị của " | |
47 | #.Type: boolean | 53 | "«PermitRootLogin» (cho phép đăng nháºp ngÆ°á»i chủ) là «yes» (có), mà có nghÄ©a " |
48 | #.Description | 54 | "là bất cứ ngÆ°á»i nà o có biết máºt khẩu ngÆ°á»i chủ thì có thê «ssh» trá»±c tiếp " |
49 | #:../openssh-server.templates.master:4 | 55 | "vá»›i tÆ° cách ngÆ°á»i chủ. NgÆ°á»i bảo quản đệ nghị thiết láºp nà y là mặc định đúng " |
56 | "(hãy xem táºp tin «README.Debian» để tìm chi tiết), nhÆ°ng mà bạn vẫn còn có " | ||
57 | "thể tá»± sá»a đổi táºp tin «sshd_config» và láºp giá trị ấy là «no» (không) nếu " | ||
58 | "bạn muốn." | ||
59 | |||
60 | #. Type: boolean | ||
61 | #. Description | ||
62 | #: ../openssh-server.templates.master:4 | ||
50 | msgid "" | 63 | msgid "" |
51 | "It is strongly recommended that you let me generate a new configuration file " | 64 | "It is strongly recommended that you let me generate a new configuration file " |
52 | "for you." | 65 | "for you." |
53 | msgstr "Khuyến khÃch nặng là bạn cho phép trình nà y tạo ra má»™t táºp tin cấu hình má»›i cho bạn." | 66 | msgstr "" |
67 | "Khuyến khÃch nặng là bạn cho phép trình nà y tạo ra má»™t táºp tin cấu hình má»›i " | ||
68 | "cho bạn." | ||
54 | 69 | ||
55 | #.Type: boolean | 70 | #. Type: boolean |
56 | #.Description | 71 | #. Description |
57 | #:../openssh-server.templates.master:23 | 72 | #: ../openssh-server.templates.master:23 |
58 | msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" | 73 | msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" |
59 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục (thì rủi ro buộc kết thức của phiên là m việc ssh hoặt động nà o) không?" | 74 | msgstr "" |
75 | "Bạn có muốn tiếp tục (thì rủi ro buộc kết thức của phiên là m việc ssh hoặt " | ||
76 | "động nà o) không?" | ||
60 | 77 | ||
61 | #.Type: boolean | 78 | #. Type: boolean |
62 | #.Description | 79 | #. Description |
63 | #:../openssh-server.templates.master:23 | 80 | #: ../openssh-server.templates.master:23 |
64 | msgid "" | 81 | msgid "" |
65 | "The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill " | 82 | "The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill " |
66 | "all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh " | 83 | "all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh " |
67 | "session, that would be a Bad Thing(tm)." | 84 | "session, that would be a Bad Thing(tm)." |
68 | msgstr "Bạn đã cà i đặt má»™t phiên bản «/etc/init.d/ssh» mà rất có thể buá»™c kết thức của má»i lần chạy sshd hiện thá»i. Nếu bạn có nâng cấp thông qua má»™t phiên là m việc ssh, là m nhÆ° thế là má»™t Äiá»u Xấuâ„¢." | 85 | msgstr "" |
86 | "Bạn đã cà i đặt một phiên bản «/etc/init.d/ssh» mà rất có thể buộc kết thức " | ||
87 | "của má»i lần chạy sshd hiện thá»i. Nếu bạn có nâng cấp thông qua má»™t phiên là m " | ||
88 | "việc ssh, là m nhÆ° thế là má»™t Äiá»u Xấuâ„¢." | ||
69 | 89 | ||
70 | #.Type: boolean | 90 | #. Type: boolean |
71 | #.Description | 91 | #. Description |
72 | #:../openssh-server.templates.master:23 | 92 | #: ../openssh-server.templates.master:23 |
73 | msgid "" | 93 | msgid "" |
74 | "You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-stop-" | 94 | "You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-stop-" |
75 | "daemon line in the stop section of the file." | 95 | "daemon line in the stop section of the file." |
76 | msgstr "Bạn có thể sá»a trÆ°á»ng hợp nà y bằng cách thêm «--pidfile /var/run/sshd.pid» và o dòng «start-stop-daemon» trong phần «stop» của táºp tin ấy." | 96 | msgstr "" |
97 | "Bạn có thể sá»a trÆ°á»ng hợp nà y bằng cách thêm «--pidfile /var/run/sshd.pid» " | ||
98 | "và o dòng «start-stop-daemon» trong phần «stop» của táºp tin ấy." | ||
77 | 99 | ||
78 | #.Type: note | 100 | #. Type: note |
79 | #.Description | 101 | #. Description |
80 | #:../openssh-server.templates.master:33 | 102 | #: ../openssh-server.templates.master:33 |
81 | msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" | 103 | msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" |
82 | msgstr "Cảnh báo: «rsh-server» được cà i đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." | 104 | msgstr "" |
105 | "Cảnh báo: «rsh-server» được cà i đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." | ||
83 | 106 | ||
84 | #.Type: note | 107 | #. Type: note |
85 | #.Description | 108 | #. Description |
86 | #:../openssh-server.templates.master:33 | 109 | #: ../openssh-server.templates.master:33 |
87 | msgid "" | 110 | msgid "" |
88 | "having rsh-server installed undermines the security that you were probably " | 111 | "having rsh-server installed undermines the security that you were probably " |
89 | "wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove that package." | 112 | "wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove that package." |
90 | msgstr "Khi «rsh-server» được cà i đặt thì là m hao mòn mức Ä‘á»™ bảo máºt mà bạn muốn được bằng cách sá» dụng ssh. Khuyên bạn loại bá» gói tin ấy." | 113 | msgstr "" |
114 | "Khi «rsh-server» được cà i đặt thì là m hao mòn mức Ä‘á»™ bảo máºt mà bạn muốn " | ||
115 | "được bằng cách sỠdụng ssh. Khuyên bạn loại bỠgói tin ấy." | ||
91 | 116 | ||
92 | #.Type: note | 117 | #. Type: note |
93 | #.Description | 118 | #. Description |
94 | #:../openssh-server.templates.master:40 | 119 | #: ../openssh-server.templates.master:40 |
95 | msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" | 120 | msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" |
96 | msgstr "Cảnh báo: «telnetd» đã được cà i đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." | 121 | msgstr "Cảnh báo: «telnetd» đã được cà i đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." |
97 | 122 | ||
98 | #.Type: note | 123 | #. Type: note |
99 | #.Description | 124 | #. Description |
100 | #:../openssh-server.templates.master:40 | 125 | #: ../openssh-server.templates.master:40 |
101 | msgid "" | 126 | msgid "" |
102 | "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't actually " | 127 | "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't actually " |
103 | "need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that there is at " | 128 | "need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that there is at " |
104 | "least some chance that telnet sessions will not be sending unencrypted login/" | 129 | "least some chance that telnet sessions will not be sending unencrypted login/" |
105 | "password and session information over the network." | 130 | "password and session information over the network." |
106 | msgstr "Khuyên bạn hoặc loại bá» gói tin «telnetd» (nếu bạn không tháºt sá»± cần cung cấp cách truy cáºp telnet) hoặc cà i đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nháºp/máºt khẩu và thông tin phiên là m việc không máºt mã qua mạng." | 131 | msgstr "" |
107 | 132 | "Khuyên bạn hoặc loại bá» gói tin «telnetd» (nếu bạn không tháºt sá»± cần cung " | |
108 | #.Type: note | 133 | "cấp cách truy cáºp telnet) hoặc cà i đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh " |
109 | #.Description | 134 | "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nháºp/máºt khẩu và thông tin phiên là m " |
110 | #:../openssh-server.templates.master:48 | 135 | "việc không máºt mã qua mạng." |
136 | |||
137 | #. Type: note | ||
138 | #. Description | ||
139 | #: ../openssh-server.templates.master:48 | ||
111 | msgid "Warning: you must create a new host key" | 140 | msgid "Warning: you must create a new host key" |
112 | msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" | 141 | msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" |
113 | 142 | ||
114 | #.Type: note | 143 | #. Type: note |
115 | #.Description | 144 | #. Description |
116 | #:../openssh-server.templates.master:48 | 145 | #: ../openssh-server.templates.master:48 |
117 | msgid "" | 146 | msgid "" |
118 | "There is an old /etc/ssh/ssh_host_key, which is IDEA encrypted. OpenSSH can " | 147 | "There is an old /etc/ssh/ssh_host_key, which is IDEA encrypted. OpenSSH can " |
119 | "not handle this host key file, and I can't find the ssh-keygen utility from " | 148 | "not handle this host key file, and I can't find the ssh-keygen utility from " |
120 | "the old (non-free) SSH installation." | 149 | "the old (non-free) SSH installation." |
121 | msgstr "Có má»™t khóa máy «/etc/ssh/ssh_host_key» cÅ© được mặt mã cách IDEA. Trình OpenSSH không thể quản lý táºp tin khóa máy nà y, và trình nà y không thể tìm tiện Ãch «ssh-keygen» từ bản cà i đặt SSH cÅ© (không phải tá»± do)." | 150 | msgstr "" |
151 | "Có một khóa máy «/etc/ssh/ssh_host_key» cũ được mặt mã cách IDEA. Trình " | ||
152 | "OpenSSH không thể quản lý táºp tin khóa máy nà y, và trình nà y không thể tìm " | ||
153 | "tiện Ãch «ssh-keygen» từ bản cà i đặt SSH cÅ© (không phải tá»± do)." | ||
122 | 154 | ||
123 | #.Type: note | 155 | #. Type: note |
124 | #.Description | 156 | #. Description |
125 | #:../openssh-server.templates.master:48 | 157 | #: ../openssh-server.templates.master:48 |
126 | msgid "You will need to generate a new host key." | 158 | msgid "You will need to generate a new host key." |
127 | msgstr "Bạn sẽ cần phải tạo một khóa máy mới." | 159 | msgstr "Bạn sẽ cần phải tạo một khóa máy mới." |
128 | 160 | ||
129 | #.Type: boolean | 161 | #. Type: boolean |
130 | #.Description | 162 | #. Description |
131 | #:../openssh-server.templates.master:58 | 163 | #: ../openssh-server.templates.master:58 |
132 | msgid "Disable challenge-response authentication?" | 164 | msgid "Disable challenge-response authentication?" |
133 | msgstr "Vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng không?" | 165 | msgstr "Vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng không?" |
134 | 166 | ||
135 | #.Type: boolean | 167 | #. Type: boolean |
136 | #.Description | 168 | #. Description |
137 | #:../openssh-server.templates.master:58 | 169 | #: ../openssh-server.templates.master:58 |
138 | msgid "" | 170 | msgid "" |
139 | "Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH " | 171 | "Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH " |
140 | "server configuration. In order to prevent users from logging in using " | 172 | "server configuration. In order to prevent users from logging in using " |
@@ -142,14 +174,24 @@ msgid "" | |||
142 | "versions of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or " | 174 | "versions of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or " |
143 | "else ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " | 175 | "else ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " |
144 | "authentication." | 176 | "authentication." |
145 | msgstr "Hình nhÆ° xác thá»±c cách máºt khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH của bạn. Äể cản trở ngÆ°á»i dùng đăng nháºp dùng mặt khẩu (có thể dùng chỉ xác thá»±c cách khóa công thay và o đó) vá»›i phiên bản gần đây của OpenSSH, bạn phải vô hiệu hóa xác thá»±c cách yêu cầu/đáp ứng, hoặc đảm bảo cấu hình PAM của bạn không cho phép xác thá»±c cách táºp tin máºt khẩu Unix." | 177 | msgstr "" |
146 | 178 | "Hình nhÆ° xác thá»±c cách máºt khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH " | |
147 | #.Type: boolean | 179 | "của bạn. Äể cản trở ngÆ°á»i dùng đăng nháºp dùng mặt khẩu (có thể dùng chỉ xác " |
148 | #.Description | 180 | "thực cách khóa công thay và o đó) với phiên bản gần đây của OpenSSH, bạn phải " |
149 | #:../openssh-server.templates.master:58 | 181 | "vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng, hoặc đảm bảo cấu hình PAM của bạn " |
182 | "không cho phép xác thá»±c cách táºp tin máºt khẩu Unix." | ||
183 | |||
184 | #. Type: boolean | ||
185 | #. Description | ||
186 | #: ../openssh-server.templates.master:58 | ||
150 | msgid "" | 187 | msgid "" |
151 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " | 188 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " |
152 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " | 189 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " |
153 | "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " | 190 | "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " |
154 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." | 191 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." |
155 | msgstr "Nếu bạn vô hiệu hóa xác thá»±c cách yêu cầu/đáp ứng thì ngÆ°á»i dùng sẽ không thể đăng nháºp dùng máºt khẩu. Nếu bạn cho phép nó báºt (tùy chá»n mặc định) thì tùy chá»n «'PasswordAuthentication no» (xác thá»±c máºt khẩu không) sẽ không có tác dụng có Ãch nà o, nếu bạn không cÅ©ng tùy chỉnh cấu hình bạn trong «/etc/pam.d/ssh»." | 192 | msgstr "" |
193 | "Nếu bạn vô hiệu hóa xác thá»±c cách yêu cầu/đáp ứng thì ngÆ°á»i dùng sẽ không " | ||
194 | "thể đăng nháºp dùng máºt khẩu. Nếu bạn cho phép nó báºt (tùy chá»n mặc định) thì " | ||
195 | "tùy chá»n «'PasswordAuthentication no» (xác thá»±c máºt khẩu không) sẽ không có " | ||
196 | "tác dụng có Ãch nà o, nếu bạn không cÅ©ng tùy chỉnh cấu hình bạn trong «/etc/" | ||
197 | "pam.d/ssh»." | ||