diff options
-rw-r--r-- | debian/po/ko.po | 37 | ||||
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 115 |
2 files changed, 92 insertions, 60 deletions
diff --git a/debian/po/ko.po b/debian/po/ko.po index b99556e4b..a175c59b0 100644 --- a/debian/po/ko.po +++ b/debian/po/ko.po | |||
@@ -35,8 +35,8 @@ msgid "" | |||
35 | msgstr "" | 35 | msgstr "" |
36 | "이번 OpenSSH 버전은 지금 사용하고 계시는 듯한 데비안 'Potato'의 OpenSSH 버전" | 36 | "이번 OpenSSH 버전은 지금 사용하고 계시는 듯한 데비안 'Potato'의 OpenSSH 버전" |
37 | "과는 크게 다른 설정 파일을 사용합니다. 이 꾸러미는 새로 설치되는 서버 버전에 " | 37 | "과는 크게 다른 설정 파일을 사용합니다. 이 꾸러미는 새로 설치되는 서버 버전에 " |
38 | "맞는 설정 파일(/etc/ssh/sshd.config)을 새로 만들 수 있습니다만, 이전 버전에서 " | 38 | "맞는 설정 파일(/etc/ssh/sshd.config)을 새로 만들 수 있습니다만, 이전 버전에" |
39 | "변경한 내역은 적용되지 않습니다." | 39 | "서 변경한 내역은 적용되지 않습니다." |
40 | 40 | ||
41 | #. Type: boolean | 41 | #. Type: boolean |
42 | #. Description | 42 | #. Description |
@@ -58,8 +58,7 @@ msgstr "" | |||
58 | msgid "" | 58 | msgid "" |
59 | "It is strongly recommended that you choose to generate a new configuration " | 59 | "It is strongly recommended that you choose to generate a new configuration " |
60 | "file now." | 60 | "file now." |
61 | msgstr "" | 61 | msgstr "설정 파일을 지금 새로 만드시길 강력히 권장합니다." |
62 | "설정 파일을 지금 새로 만드시길 강력히 권장합니다." | ||
63 | 62 | ||
64 | #. Type: boolean | 63 | #. Type: boolean |
65 | #. Description | 64 | #. Description |
@@ -75,9 +74,9 @@ msgid "" | |||
75 | "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " | 74 | "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " |
76 | "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." | 75 | "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." |
77 | msgstr "" | 76 | msgstr "" |
78 | "현재 설치된 /etc/init.d/ssh 버전은 사용중인 sshd 인스턴스를 모두 죽일 것" | 77 | "현재 설치된 /etc/init.d/ssh 버전은 사용중인 sshd 인스턴스를 모두 죽일 것입니" |
79 | "입. 만약 SSH 세션을 통해 이 업그레이드를 하고 있다면 도중에 연결이 해제" | 78 | "다. 만약 SSH 세션을 통해 이 업그레이드를 하고 있다면 도중에 연결이 해제되어 " |
80 | "되 그레이드 작업이 도중에 중단될 수 있습니다." | 79 | "업그레이드 작업이 도중에 중단될 수 있습니다." |
81 | 80 | ||
82 | #. Type: boolean | 81 | #. Type: boolean |
83 | #. Description | 82 | #. Description |
@@ -86,8 +85,8 @@ msgid "" | |||
86 | "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " | 85 | "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " |
87 | "start-stop-daemon line in the stop section of the file." | 86 | "start-stop-daemon line in the stop section of the file." |
88 | msgstr "" | 87 | msgstr "" |
89 | "파일의 stop 구역에 있는 start-stop-daemon에 \"--pidfile /var/run/sshd.pid\"을 " | 88 | "파일의 stop 구역에 있는 start-stop-daemon에 \"--pidfile /var/run/sshd.pid" |
90 | "추가하시면 이 문제를 해결할 수 있습니다." | 89 | "\" 가하시면 이 문제를 해결할 수 있습니다." |
91 | 90 | ||
92 | #. Type: note | 91 | #. Type: note |
93 | #. Description | 92 | #. Description |
@@ -104,9 +103,9 @@ msgid "" | |||
104 | "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " | 103 | "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " |
105 | "available." | 104 | "available." |
106 | msgstr "" | 105 | msgstr "" |
107 | "/etc/ssh/ssh_host_key에 있는 현재 호스트키늘 IDEA 알고리즘으로 암호화되어" | 106 | "/etc/ssh/ssh_host_key에 있는 현재 호스트키늘 IDEA 알고리즘으로 암호화되어있습" |
108 | "있습니다. OpenSSH는 이 호스트키 파일을 다루지 못하며, 이전에 설치되었던 " | 107 | "니다. OpenSSH는 이 호스트키 파일을 다루지 못하며, 이전에 설치되었던 (비자유) " |
109 | "(비자유) SSH 프로그램의 ssh-keygen 응용프로그램이 없는 것 같습니다." | 108 | "SSH 프로그램의 ssh-keygen 응용프로그램이 없는 것 같습니다." |
110 | 109 | ||
111 | #. Type: note | 110 | #. Type: note |
112 | #. Description | 111 | #. Description |
@@ -131,10 +130,10 @@ msgid "" | |||
131 | "ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " | 130 | "ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " |
132 | "authentication." | 131 | "authentication." |
133 | msgstr "" | 132 | msgstr "" |
134 | "현재의 OpenSSH 서버 설정에 비밀번호 인증방식이 해제되어 있습니다. 최근 버전의 " | 133 | "현재의 OpenSSH 서버 설정에 비밀번호 인증방식이 해제되어 있습니다. 최근 버전" |
135 | "OpenSSH에서 사용자들이 (공개키 방식만 허용하기 위해서 등의 이유로) 비밀번호로 " | 134 | "의 OpenSSH에서 사용자들이 (공개키 방식만 허용하기 위해서 등의 이유로) 비밀번" |
136 | "로그인하지 못하도록 하시려면 제기-응답 인증방식을 해제하시든지 유닉스 password" | 135 | "호로 로그인하지 못하도록 하시려면 제기-응답 인증방식을 해제하시든지 유닉스 " |
137 | " 파일 인증방식을 사용하지 못하도록 PAM 설정을 하셔야 합니다." | 136 | "password 파일 인증방식을 사용하지 못하도록 PAM 설정을 하셔야 합니다." |
138 | 137 | ||
139 | #. Type: boolean | 138 | #. Type: boolean |
140 | #. Description | 139 | #. Description |
@@ -146,6 +145,6 @@ msgid "" | |||
146 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." | 145 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." |
147 | msgstr "" | 146 | msgstr "" |
148 | "제기-응답 인증방식을 해제하면 사용자들은 비밀번호를 이용하여 로그인하지 못하" | 147 | "제기-응답 인증방식을 해제하면 사용자들은 비밀번호를 이용하여 로그인하지 못하" |
149 | "게 됩니다. (기본 설정대로) 해제하지 않으시면 /etc/pam.d/ssh에 있는 PAM 설정을 " | 148 | "게 됩니다. (기본 설정대로) 해제하지 않으시면 /etc/pam.d/ssh에 있는 PAM 설정" |
150 | "변경하지 않으실 경우 'PasswordAuthentication no' 옵션은 아무런 영향을 주지 " | 149 | "을 변경하지 않으실 경우 'PasswordAuthentication no' 옵션은 아무런 영향을 주" |
151 | "못합니다." | 150 | "지 못합니다." |
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index c886cc5a0..8e71f439b 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po | |||
@@ -3,8 +3,8 @@ | |||
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007. | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007. |
4 | # | 4 | # |
5 | msgid "" | 5 | msgid "" |
6 | "" | 6 | msgstr "" |
7 | msgstr "Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" | 7 | "Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: matthew@debian.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: matthew@debian.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2007-04-23 17:56+0200\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2007-04-23 17:56+0200\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2007-06-10 14:47+0930\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2007-06-10 14:47+0930\n" |
@@ -16,14 +16,14 @@ msgstr "Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" | |||
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" |
18 | 18 | ||
19 | #.Type: boolean | 19 | #. Type: boolean |
20 | #.Description | 20 | #. Description |
21 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 21 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
22 | msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?" | 22 | msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?" |
23 | msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới cho OpenSSH không?" | 23 | msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới cho OpenSSH không?" |
24 | 24 | ||
25 | #.Type: boolean | 25 | #. Type: boolean |
26 | #.Description | 26 | #. Description |
27 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 27 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
28 | msgid "" | 28 | msgid "" |
29 | "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " | 29 | "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " |
@@ -31,94 +31,111 @@ msgid "" | |||
31 | "from. This package can now generate a new configuration file (/etc/ssh/sshd." | 31 | "from. This package can now generate a new configuration file (/etc/ssh/sshd." |
32 | "config), which will work with the new server version, but will not contain " | 32 | "config), which will work with the new server version, but will not contain " |
33 | "any customizations you made with the old version." | 33 | "any customizations you made with the old version." |
34 | msgstr "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với phiên bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có vẻ là bạn đang cập nhật. Gói này giờ có khả năng tạo ra một tập tin cấu hình mới (/etc/ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình phục vụ mới, nhưng không còn chứa mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong phiên bản cũ." | 34 | msgstr "" |
35 | "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với phiên " | ||
36 | "bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có vẻ là bạn " | ||
37 | "đang cập nhật. Gói này giờ có khả năng tạo ra một tập tin cấu hình mới (/etc/" | ||
38 | "ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình phục vụ mới, " | ||
39 | "nhưng không còn chứa mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong phiên bản cũ." | ||
35 | 40 | ||
36 | #.Type: boolean | ||
37 | #.Description | ||
38 | # msgid "" | 41 | # msgid "" |
39 | # Please note that this new configuration file will set the value of | 42 | # Please note that this new configuration file will set the value of |
40 | # 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password | 43 | # 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password |
41 | # can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that | 44 | # can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that |
42 | # this is the correct default (see README.Debian for more details), but you | 45 | # this is the correct default (see README.Debian for more details), but you |
43 | # can always edit sshd_config and set it to no if you wish. | 46 | # can always edit sshd_config and set it to no if you wish. |
47 | #. Type: boolean | ||
48 | #. Description | ||
44 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 49 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
45 | msgid "" | 50 | msgid "" |
46 | "Please note that this new configuration file will set the value of " | 51 | "Please note that this new configuration file will set the value of " |
47 | "'PermitRootLogin' to 'yes' (meaning that anyone knowing the root password " | 52 | "'PermitRootLogin' to 'yes' (meaning that anyone knowing the root password " |
48 | "can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more " | 53 | "can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more " |
49 | "details about this design choice." | 54 | "details about this design choice." |
50 | msgstr "Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « PermitRootLogin » thành « yes » (có : nghĩa là người nào biết mật khẩu người chủ thì có khả năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin Đọc Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này." | 55 | msgstr "" |
51 | 56 | "Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « PermitRootLogin » " | |
52 | #.Type: boolean | 57 | "thành « yes » (có : nghĩa là người nào biết mật khẩu người chủ thì có khả " |
53 | #.Description | 58 | "năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin Đọc " |
59 | "Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này." | ||
60 | |||
61 | #. Type: boolean | ||
62 | #. Description | ||
54 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 63 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
55 | msgid "" | 64 | msgid "" |
56 | "It is strongly recommended that you choose to generate a new configuration " | 65 | "It is strongly recommended that you choose to generate a new configuration " |
57 | "file now." | 66 | "file now." |
58 | msgstr "Rất khuyên bạn chọn tạo ra tập tin cấu hình mới ngay bây giờ." | 67 | msgstr "Rất khuyên bạn chọn tạo ra tập tin cấu hình mới ngay bây giờ." |
59 | 68 | ||
60 | #.Type: boolean | ||
61 | #.Description | ||
62 | # msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" | 69 | # msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" |
70 | #. Type: boolean | ||
71 | #. Description | ||
63 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 | 72 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 |
64 | msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" | 73 | msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" |
65 | msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH còn hoạt động không?" | 74 | msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH còn hoạt động không?" |
66 | 75 | ||
67 | #.Type: boolean | ||
68 | #.Description | ||
69 | # msgid "" | 76 | # msgid "" |
70 | # The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill | 77 | # The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill |
71 | # all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh | 78 | # all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh |
72 | # session, that would be a Bad Thing(tm). | 79 | # session, that would be a Bad Thing(tm). |
80 | #. Type: boolean | ||
81 | #. Description | ||
73 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 | 82 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 |
74 | msgid "" | 83 | msgid "" |
75 | "The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all " | 84 | "The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all " |
76 | "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " | 85 | "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " |
77 | "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." | 86 | "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." |
78 | msgstr "Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể sẽ giết mọi tiến trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có thể bạn bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." | 87 | msgstr "" |
88 | "Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể sẽ giết mọi " | ||
89 | "tiến trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có " | ||
90 | "thể bạn bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." | ||
79 | 91 | ||
80 | #.Type: boolean | ||
81 | #.Description | ||
82 | # msgid "" | 92 | # msgid "" |
83 | # You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- | 93 | # You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- |
84 | # stop-daemon line in the stop section of the file. | 94 | # stop-daemon line in the stop section of the file. |
95 | #. Type: boolean | ||
96 | #. Description | ||
85 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 | 97 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 |
86 | msgid "" | 98 | msgid "" |
87 | "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " | 99 | "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " |
88 | "start-stop-daemon line in the stop section of the file." | 100 | "start-stop-daemon line in the stop section of the file." |
89 | msgstr "Vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này, bằng cách thêm chuỗi « --pidfile /var/run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." | 101 | msgstr "" |
102 | "Vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này, bằng cách thêm chuỗi « --pidfile /var/" | ||
103 | "run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) " | ||
104 | "trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." | ||
90 | 105 | ||
91 | #.Type: note | 106 | #. Type: note |
92 | #.Description | 107 | #. Description |
93 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 | 108 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 |
94 | msgid "New host key mandatory" | 109 | msgid "New host key mandatory" |
95 | msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" | 110 | msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" |
96 | 111 | ||
97 | #.Type: note | 112 | #. Type: note |
98 | #.Description | 113 | #. Description |
99 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 | 114 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 |
100 | msgid "" | 115 | msgid "" |
101 | "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA " | 116 | "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA " |
102 | "algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen " | 117 | "algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen " |
103 | "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " | 118 | "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " |
104 | "available." | 119 | "available." |
105 | msgstr "Khóa máy hiện thời « /etc/ssh/ssh_host_key » được mặt mã bằng thuật toán IDEA. OpenSSH không thể quản lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng có vẻ là tiện ích « ssh-keygen » (tạo ra khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ (khác tự do) không sẵn sàng." | 120 | msgstr "" |
121 | "Khóa máy hiện thời « /etc/ssh/ssh_host_key » được mặt mã bằng thuật toán " | ||
122 | "IDEA. OpenSSH không thể quản lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng có vẻ là " | ||
123 | "tiện ích « ssh-keygen » (tạo ra khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ (khác " | ||
124 | "tự do) không sẵn sàng." | ||
106 | 125 | ||
107 | #.Type: note | ||
108 | #.Description | ||
109 | # msgid "You will need to generate a new host key." | 126 | # msgid "You will need to generate a new host key." |
127 | #. Type: note | ||
128 | #. Description | ||
110 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 | 129 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 |
111 | msgid "You need to manually generate a new host key." | 130 | msgid "You need to manually generate a new host key." |
112 | msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khóa máy mới." | 131 | msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khóa máy mới." |
113 | 132 | ||
114 | #.Type: boolean | 133 | #. Type: boolean |
115 | #.Description | 134 | #. Description |
116 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 | 135 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 |
117 | msgid "Disable challenge-response authentication?" | 136 | msgid "Disable challenge-response authentication?" |
118 | msgstr "Tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" | 137 | msgstr "Tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" |
119 | 138 | ||
120 | #.Type: boolean | ||
121 | #.Description | ||
122 | # msgid "" | 139 | # msgid "" |
123 | # Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH | 140 | # Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH |
124 | # server configuration. In order to prevent users from logging in using | 141 | # server configuration. In order to prevent users from logging in using |
@@ -126,6 +143,8 @@ msgstr "Tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" | |||
126 | # recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response | 143 | # recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response |
127 | # authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow | 144 | # authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow |
128 | # Unix password file authentication. | 145 | # Unix password file authentication. |
146 | #. Type: boolean | ||
147 | #. Description | ||
129 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 | 148 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 |
130 | msgid "" | 149 | msgid "" |
131 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " | 150 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " |
@@ -134,40 +153,54 @@ msgid "" | |||
134 | "of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or else " | 153 | "of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or else " |
135 | "ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " | 154 | "ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " |
136 | "authentication." | 155 | "authentication." |
137 | msgstr "Có vẻ là khả năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu (có lẽ chỉ xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn cần phải tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response authentication), không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực bằng tập tin mật khẩu UNIX." | 156 | msgstr "" |
138 | 157 | "Có vẻ là khả năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ " | |
139 | #.Type: boolean | 158 | "OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu (có lẽ chỉ " |
140 | #.Description | 159 | "xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn cần phải tắt " |
160 | "khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response authentication), " | ||
161 | "không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực bằng tập tin mật khẩu " | ||
162 | "UNIX." | ||
163 | |||
164 | #. Type: boolean | ||
165 | #. Description | ||
141 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 | 166 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 |
142 | msgid "" | 167 | msgid "" |
143 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " | 168 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " |
144 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " | 169 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " |
145 | "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " | 170 | "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " |
146 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." | 171 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." |
147 | msgstr "Nếu bạn tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng, người dùng sẽ không thể đăng nhập bằng mật khẩu. Để lại hoạt động (trả lời mặc định) thì tùy chọn « PasswordAuthentication no » (xác thực bằng mật khẩu : không) sẽ không có tác động thật, nếu bạn không điều chỉnh cấu hình PAM trong « /etc/pam.d/ssh »" | 172 | msgstr "" |
173 | "Nếu bạn tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng, người dùng sẽ không thể " | ||
174 | "đăng nhập bằng mật khẩu. Để lại hoạt động (trả lời mặc định) thì tùy chọn « " | ||
175 | "PasswordAuthentication no » (xác thực bằng mật khẩu : không) sẽ không có tác " | ||
176 | "động thật, nếu bạn không điều chỉnh cấu hình PAM trong « /etc/pam.d/ssh »" | ||
148 | 177 | ||
149 | #~ msgid "Warning: you must create a new host key" | 178 | #~ msgid "Warning: you must create a new host key" |
150 | #~ msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" | 179 | #~ msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" |
151 | 180 | ||
152 | #~ msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" | 181 | #~ msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" |
153 | #~ msgstr "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." | 182 | #~ msgstr "" |
183 | #~ "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." | ||
154 | 184 | ||
155 | #~ msgid "" | 185 | #~ msgid "" |
156 | #~ "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't " | 186 | #~ "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't " |
157 | #~ "actually need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that " | 187 | #~ "actually need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that " |
158 | #~ "there is at least some chance that telnet sessions will not be sending " | 188 | #~ "there is at least some chance that telnet sessions will not be sending " |
159 | #~ "unencrypted login/password and session information over the network." | 189 | #~ "unencrypted login/password and session information over the network." |
160 | #~ msgstr "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung " | 190 | #~ msgstr "" |
191 | #~ "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung " | ||
161 | #~ "cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh " | 192 | #~ "cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh " |
162 | #~ "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên " | 193 | #~ "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên " |
163 | #~ "làm việc không mật mã qua mạng." | 194 | #~ "làm việc không mật mã qua mạng." |
164 | 195 | ||
165 | #~ msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" | 196 | #~ msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" |
166 | #~ msgstr "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." | 197 | #~ msgstr "" |
198 | #~ "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." | ||
167 | 199 | ||
168 | #~ msgid "" | 200 | #~ msgid "" |
169 | #~ "having rsh-server installed undermines the security that you were " | 201 | #~ "having rsh-server installed undermines the security that you were " |
170 | #~ "probably wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove " | 202 | #~ "probably wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove " |
171 | #~ "that package." | 203 | #~ "that package." |
172 | #~ msgstr "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn " | 204 | #~ msgstr "" |
205 | #~ "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn " | ||
173 | #~ "được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy." | 206 | #~ "được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy." |