diff options
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 189 |
1 files changed, 0 insertions, 189 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po deleted file mode 100644 index 5c7078e68..000000000 --- a/debian/po/vi.po +++ /dev/null | |||
@@ -1,189 +0,0 @@ | |||
1 | # Vietnamese translation for OpenSSH. | ||
2 | # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. | ||
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. | ||
4 | # | ||
5 | msgid "" | ||
6 | msgstr "" | ||
7 | "Project-Id-Version: openssh 1:4.7p1-9\n" | ||
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n" | ||
9 | "POT-Creation-Date: 2013-05-22 00:05+0100\n" | ||
10 | "PO-Revision-Date: 2008-05-19 16:49+0930\n" | ||
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | ||
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | ||
13 | "Language: vi\n" | ||
14 | "MIME-Version: 1.0\n" | ||
15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | ||
16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | ||
17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | ||
18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" | ||
19 | |||
20 | #. Type: note | ||
21 | #. Description | ||
22 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
23 | msgid "Vulnerable host keys will be regenerated" | ||
24 | msgstr "Mọi khoá máy dễ bị tấn công đều sẽ được tạo lại" | ||
25 | |||
26 | #. Type: note | ||
27 | #. Description | ||
28 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
29 | msgid "" | ||
30 | "Some of the OpenSSH server host keys on this system were generated with a " | ||
31 | "version of OpenSSL that had a broken random number generator. As a result, " | ||
32 | "these host keys are from a well-known set, are subject to brute-force " | ||
33 | "attacks, and must be regenerated." | ||
34 | msgstr "" | ||
35 | "Một số khoá máy kiểu trình phục vụ OpenSSH trên hệ thống này đã được tạo " | ||
36 | "bằng một phiên bản OpenSSL có một cơ chế tạo số ngẫu nhiên mà bị hỏng. Kết " | ||
37 | "quả là những khoá máy này thuộc về một tập hợp ai cũng biết, có thể bị tấn " | ||
38 | "công dùng sức mạnh vũ phu, và phải được tạo lại." | ||
39 | |||
40 | #. Type: note | ||
41 | #. Description | ||
42 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
43 | msgid "" | ||
44 | "Users of this system should be informed of this change, as they will be " | ||
45 | "prompted about the host key change the next time they log in. Use 'ssh-" | ||
46 | "keygen -l -f HOST_KEY_FILE' after the upgrade to print the fingerprints of " | ||
47 | "the new host keys." | ||
48 | msgstr "" | ||
49 | "Các người dùng của hệ thống này nên được thông báo về thay đổi này, vì họ sẽ " | ||
50 | "được nhắc cho thay đổi khoá máy này lần kế tiếp đăng nhập. Hãy dùng câu lệnh " | ||
51 | "« ssh-keygen -l -f TẬP_TIN_KHOÁ_MÁY » sau khi nâng cấp, để in ra các vân tay " | ||
52 | "của những khoá máy mới." | ||
53 | |||
54 | #. Type: note | ||
55 | #. Description | ||
56 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
57 | msgid "The affected host keys are:" | ||
58 | msgstr "Những máy khoá bị ảnh hưởng:" | ||
59 | |||
60 | #. Type: note | ||
61 | #. Description | ||
62 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
63 | msgid "" | ||
64 | "User keys may also be affected by this problem. The 'ssh-vulnkey' command " | ||
65 | "may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/" | ||
66 | "README.compromised-keys.gz for more details." | ||
67 | msgstr "" | ||
68 | "Các khoá kiểu người dùng cũng có thể bị vấn đề này ảnh hưởng. Câu lệnh « ssh-" | ||
69 | "vulnkey » có thể được sử dụng làm thử bộ phận để phát hiện các khoá vẫn còn " | ||
70 | "dễ tấn công. Xem tài liệu Đọc Đi « /usr/share/doc/openssh-server/README." | ||
71 | "compromised-keys.gz » để tìm thêm chi tiết." | ||
72 | |||
73 | #~ msgid "Disable challenge-response authentication?" | ||
74 | #~ msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" | ||
75 | |||
76 | # Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH | ||
77 | # server configuration. In order to prevent users from logging in using | ||
78 | # passwords (perhaps using only public key authentication instead) with | ||
79 | # recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response | ||
80 | # authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow | ||
81 | # Unix password file authentication. | ||
82 | #~ msgid "" | ||
83 | #~ "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH " | ||
84 | #~ "server configuration. In order to prevent users from logging in using " | ||
85 | #~ "passwords (perhaps using only public key authentication instead) with " | ||
86 | #~ "recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response " | ||
87 | #~ "authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow " | ||
88 | #~ "Unix password file authentication." | ||
89 | #~ msgstr "" | ||
90 | #~ "Có vẻ là chức năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình " | ||
91 | #~ "phục vụ OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu " | ||
92 | #~ "(có lẽ chỉ xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn " | ||
93 | #~ "cần phải tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response " | ||
94 | #~ "authentication), không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực " | ||
95 | #~ "bằng tập tin mật khẩu UNIX." | ||
96 | |||
97 | #~ msgid "" | ||
98 | #~ "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " | ||
99 | #~ "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " | ||
100 | #~ "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " | ||
101 | #~ "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." | ||
102 | #~ msgstr "" | ||
103 | #~ "Nếu bạn tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng, người dùng sẽ không " | ||
104 | #~ "thể đăng nhập bằng mật khẩu. Để lại hoạt động (trả lời mặc định) thì tùy " | ||
105 | #~ "chọn « PasswordAuthentication no » (xác thực bằng mật khẩu : không) sẽ " | ||
106 | #~ "không có tác động thật, nếu bạn không điều chỉnh cấu hình PAM trong « /" | ||
107 | #~ "etc/pam.d/ssh »" | ||
108 | |||
109 | #~ msgid "New host key mandatory" | ||
110 | #~ msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" | ||
111 | |||
112 | #~ msgid "" | ||
113 | #~ "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the " | ||
114 | #~ "IDEA algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-" | ||
115 | #~ "keygen utility from the old (non-free) SSH installation does not appear " | ||
116 | #~ "to be available." | ||
117 | #~ msgstr "" | ||
118 | #~ "Khoá máy hiện thời, trong « /etc/ssh/ssh_host_key », được mặt mã bằng " | ||
119 | #~ "thuật toán IDEA. Phần mềm OpenSSH không thể xử lý tập tin khoá máy kiểu " | ||
120 | #~ "này; cũng có vẻ là tiện ích « ssh-keygen » (tạo khoá SSH) thuộc về bản " | ||
121 | #~ "cài đặt SSH cũ (khác tự do) không sẵn sàng." | ||
122 | |||
123 | #~ msgid "You need to manually generate a new host key." | ||
124 | #~ msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khoá máy mới." | ||
125 | |||
126 | #~ msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" | ||
127 | #~ msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH đang chạy không?" | ||
128 | |||
129 | # The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill | ||
130 | # all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh | ||
131 | # session, that would be a Bad Thing(tm). | ||
132 | #~ msgid "" | ||
133 | #~ "The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all " | ||
134 | #~ "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " | ||
135 | #~ "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure " | ||
136 | #~ "unfinished." | ||
137 | #~ msgstr "" | ||
138 | #~ "Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể giết mọi " | ||
139 | #~ "tiến trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có " | ||
140 | #~ "thể bạn bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." | ||
141 | |||
142 | # You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- | ||
143 | # stop-daemon line in the stop section of the file. | ||
144 | #~ msgid "" | ||
145 | #~ "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to " | ||
146 | #~ "the start-stop-daemon line in the stop section of the file." | ||
147 | #~ msgstr "" | ||
148 | #~ "Bạn vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này bằng cách tự thêm chuỗi « --" | ||
149 | #~ "pidfile /var/run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng " | ||
150 | #~ "chạy trình nền) trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." | ||
151 | |||
152 | #~ msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?" | ||
153 | #~ msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới cho OpenSSH không?" | ||
154 | |||
155 | #~ msgid "" | ||
156 | #~ "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file " | ||
157 | #~ "from the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be " | ||
158 | #~ "upgrading from. This package can now generate a new configuration file (/" | ||
159 | #~ "etc/ssh/sshd.config), which will work with the new server version, but " | ||
160 | #~ "will not contain any customizations you made with the old version." | ||
161 | #~ msgstr "" | ||
162 | #~ "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với " | ||
163 | #~ "phiên bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có " | ||
164 | #~ "vẻ là bạn đang cập nhật. Gói hiện thời có khả năng tạo ra một tập tin cấu " | ||
165 | #~ "hình mới (/etc/ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình " | ||
166 | #~ "phục vụ mới, nhưng không còn chứa lại mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong " | ||
167 | #~ "phiên bản cũ." | ||
168 | |||
169 | # Please note that this new configuration file will set the value of | ||
170 | # 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password | ||
171 | # can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that | ||
172 | # this is the correct default (see README.Debian for more details), but you | ||
173 | # can always edit sshd_config and set it to no if you wish. | ||
174 | #~ msgid "" | ||
175 | #~ "Please note that this new configuration file will set the value of " | ||
176 | #~ "'PermitRootLogin' to 'yes' (meaning that anyone knowing the root password " | ||
177 | #~ "can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more " | ||
178 | #~ "details about this design choice." | ||
179 | #~ msgstr "" | ||
180 | #~ "Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « " | ||
181 | #~ "PermitRootLogin » thành « yes » (có : nghĩa là ai đó biết mật khẩu người " | ||
182 | #~ "chủ thì có khả năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). " | ||
183 | #~ "Xem tập tin Đọc Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn " | ||
184 | #~ "thiết kế này." | ||
185 | |||
186 | #~ msgid "" | ||
187 | #~ "It is strongly recommended that you choose to generate a new " | ||
188 | #~ "configuration file now." | ||
189 | #~ msgstr "Rất khuyên bạn chọn tạo ra tập tin cấu hình mới ngay bây giờ." | ||