summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/debian/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r--debian/po/vi.po176
1 files changed, 109 insertions, 67 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
index 95a1f62c0..0b60ce6ba 100644
--- a/debian/po/vi.po
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -16,125 +16,157 @@ msgstr ""
16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" 16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" 17"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
18 18
19#.Type: boolean 19#. Type: boolean
20#.Description 20#. Description
21#:../openssh-server.templates.master:4 21#: ../openssh-server.templates.master:4
22msgid "Generate new configuration file" 22msgid "Generate new configuration file"
23msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới" 23msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới"
24 24
25#.Type: boolean 25#. Type: boolean
26#.Description 26#. Description
27#:../openssh-server.templates.master:4 27#: ../openssh-server.templates.master:4
28msgid "" 28msgid ""
29"This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " 29"This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from "
30"the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading " 30"the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading "
31"from. I can now generate you a new configuration file (/etc/ssh/sshd." 31"from. I can now generate you a new configuration file (/etc/ssh/sshd."
32"config), which will work with the new server version, but will not contain " 32"config), which will work with the new server version, but will not contain "
33"any customisations you made with the old version." 33"any customisations you made with the old version."
34msgstr "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều từ phiên bản được phát hành trong mức độ phát hành «Potato» của Debian, mà hình như phiên bản mà bạn đang cập nhật từ nó. Lúc này trình này có thể tạo ra cho bạn một tập tin cấu hình mới («/etc/ssh/sshd.config»), mà sẽ hoạt động với phiên bản trình phục vụ mới, nhưng mà sẽ không chứa cách tùy chỉnh nào mà bạn đã tạo trong phiên bản cũ." 34msgstr ""
35 35"Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều từ phiên bản "
36#.Type: boolean 36"được phát hành trong mức độ phát hành «Potato» của Debian, mà hình như phiên "
37#.Description 37"bản mà bạn đang cập nhật từ nó. Lúc này trình này có thể tạo ra cho bạn một "
38#:../openssh-server.templates.master:4 38"tập tin cấu hình mới («/etc/ssh/sshd.config»), mà sẽ hoạt động với phiên bản "
39"trình phục vụ mới, nhưng mà sẽ không chứa cách tùy chỉnh nào mà bạn đã tạo "
40"trong phiên bản cũ."
41
42#. Type: boolean
43#. Description
44#: ../openssh-server.templates.master:4
39msgid "" 45msgid ""
40"Please note that this new configuration file will set the value of " 46"Please note that this new configuration file will set the value of "
41"'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password can " 47"'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password can "
42"ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that this is " 48"ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that this is "
43"the correct default (see README.Debian for more details), but you can always " 49"the correct default (see README.Debian for more details), but you can always "
44"edit sshd_config and set it to no if you wish." 50"edit sshd_config and set it to no if you wish."
45msgstr "Hãy ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ lập giá trị của «PermitRootLogin» (cho phép đăng nhập người chủ) là «yes» (có), mà có nghĩa là bất cứ người nào có biết mật khẩu người chủ thì có thê «ssh» trực tiếp với tư cách người chủ. Người bảo quản đệ nghị thiết lập này là mặc định đúng (hãy xem tập tin «README.Debian» để tìm chi tiết), nhưng mà bạn vẫn còn có thể tự sửa đổi tập tin «sshd_config» và lập giá trị ấy là «no» (không) nếu bạn muốn." 51msgstr ""
46 52"Hãy ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ lập giá trị của "
47#.Type: boolean 53"«PermitRootLogin» (cho phép đăng nhập người chủ) là «yes» (có), mà có nghĩa "
48#.Description 54"là bất cứ người nào có biết mật khẩu người chủ thì có thê «ssh» trực tiếp "
49#:../openssh-server.templates.master:4 55"với tư cách người chủ. Người bảo quản đệ nghị thiết lập này là mặc định đúng "
56"(hãy xem tập tin «README.Debian» để tìm chi tiết), nhưng mà bạn vẫn còn có "
57"thể tự sửa đổi tập tin «sshd_config» và lập giá trị ấy là «no» (không) nếu "
58"bạn muốn."
59
60#. Type: boolean
61#. Description
62#: ../openssh-server.templates.master:4
50msgid "" 63msgid ""
51"It is strongly recommended that you let me generate a new configuration file " 64"It is strongly recommended that you let me generate a new configuration file "
52"for you." 65"for you."
53msgstr "Khuyến khích nặng là bạn cho phép trình này tạo ra một tập tin cấu hình mới cho bạn." 66msgstr ""
67"Khuyến khích nặng là bạn cho phép trình này tạo ra một tập tin cấu hình mới "
68"cho bạn."
54 69
55#.Type: boolean 70#. Type: boolean
56#.Description 71#. Description
57#:../openssh-server.templates.master:23 72#: ../openssh-server.templates.master:23
58msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" 73msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?"
59msgstr "Bạn có muốn tiếp tục (thì rủi ro buộc kết thức của phiên làm việc ssh hoặt động nào) không?" 74msgstr ""
75"Bạn có muốn tiếp tục (thì rủi ro buộc kết thức của phiên làm việc ssh hoặt "
76"động nào) không?"
60 77
61#.Type: boolean 78#. Type: boolean
62#.Description 79#. Description
63#:../openssh-server.templates.master:23 80#: ../openssh-server.templates.master:23
64msgid "" 81msgid ""
65"The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill " 82"The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill "
66"all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh " 83"all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh "
67"session, that would be a Bad Thing(tm)." 84"session, that would be a Bad Thing(tm)."
68msgstr "Bạn đã cài đặt một phiên bản «/etc/init.d/ssh» mà rất có thể buộc kết thức của mọi lần chạy sshd hiện thời. Nếu bạn có nâng cấp thông qua một phiên làm việc ssh, làm như thế là một Điều Xấu™." 85msgstr ""
86"Bạn đã cài đặt một phiên bản «/etc/init.d/ssh» mà rất có thể buộc kết thức "
87"của mọi lần chạy sshd hiện thời. Nếu bạn có nâng cấp thông qua một phiên làm "
88"việc ssh, làm như thế là một Điều Xấu™."
69 89
70#.Type: boolean 90#. Type: boolean
71#.Description 91#. Description
72#:../openssh-server.templates.master:23 92#: ../openssh-server.templates.master:23
73msgid "" 93msgid ""
74"You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-stop-" 94"You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-stop-"
75"daemon line in the stop section of the file." 95"daemon line in the stop section of the file."
76msgstr "Bạn có thể sửa trường hợp này bằng cách thêm «--pidfile /var/run/sshd.pid» vào dòng «start-stop-daemon» trong phần «stop» của tập tin ấy." 96msgstr ""
97"Bạn có thể sửa trường hợp này bằng cách thêm «--pidfile /var/run/sshd.pid» "
98"vào dòng «start-stop-daemon» trong phần «stop» của tập tin ấy."
77 99
78#.Type: note 100#. Type: note
79#.Description 101#. Description
80#:../openssh-server.templates.master:33 102#: ../openssh-server.templates.master:33
81msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" 103msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea"
82msgstr "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." 104msgstr ""
105"Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt."
83 106
84#.Type: note 107#. Type: note
85#.Description 108#. Description
86#:../openssh-server.templates.master:33 109#: ../openssh-server.templates.master:33
87msgid "" 110msgid ""
88"having rsh-server installed undermines the security that you were probably " 111"having rsh-server installed undermines the security that you were probably "
89"wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove that package." 112"wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove that package."
90msgstr "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy." 113msgstr ""
114"Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn "
115"được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy."
91 116
92#.Type: note 117#. Type: note
93#.Description 118#. Description
94#:../openssh-server.templates.master:40 119#: ../openssh-server.templates.master:40
95msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" 120msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea"
96msgstr "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." 121msgstr "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt."
97 122
98#.Type: note 123#. Type: note
99#.Description 124#. Description
100#:../openssh-server.templates.master:40 125#: ../openssh-server.templates.master:40
101msgid "" 126msgid ""
102"I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't actually " 127"I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't actually "
103"need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that there is at " 128"need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that there is at "
104"least some chance that telnet sessions will not be sending unencrypted login/" 129"least some chance that telnet sessions will not be sending unencrypted login/"
105"password and session information over the network." 130"password and session information over the network."
106msgstr "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên làm việc không mật mã qua mạng." 131msgstr ""
107 132"Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung "
108#.Type: note 133"cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh "
109#.Description 134"chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên làm "
110#:../openssh-server.templates.master:48 135"việc không mật mã qua mạng."
136
137#. Type: note
138#. Description
139#: ../openssh-server.templates.master:48
111msgid "Warning: you must create a new host key" 140msgid "Warning: you must create a new host key"
112msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" 141msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới"
113 142
114#.Type: note 143#. Type: note
115#.Description 144#. Description
116#:../openssh-server.templates.master:48 145#: ../openssh-server.templates.master:48
117msgid "" 146msgid ""
118"There is an old /etc/ssh/ssh_host_key, which is IDEA encrypted. OpenSSH can " 147"There is an old /etc/ssh/ssh_host_key, which is IDEA encrypted. OpenSSH can "
119"not handle this host key file, and I can't find the ssh-keygen utility from " 148"not handle this host key file, and I can't find the ssh-keygen utility from "
120"the old (non-free) SSH installation." 149"the old (non-free) SSH installation."
121msgstr "Có một khóa máy «/etc/ssh/ssh_host_key» cũ được mặt mã cách IDEA. Trình OpenSSH không thể quản lý tập tin khóa máy này, và trình này không thể tìm tiện ích «ssh-keygen» từ bản cài đặt SSH cũ (không phải tự do)." 150msgstr ""
151"Có một khóa máy «/etc/ssh/ssh_host_key» cũ được mặt mã cách IDEA. Trình "
152"OpenSSH không thể quản lý tập tin khóa máy này, và trình này không thể tìm "
153"tiện ích «ssh-keygen» từ bản cài đặt SSH cũ (không phải tự do)."
122 154
123#.Type: note 155#. Type: note
124#.Description 156#. Description
125#:../openssh-server.templates.master:48 157#: ../openssh-server.templates.master:48
126msgid "You will need to generate a new host key." 158msgid "You will need to generate a new host key."
127msgstr "Bạn sẽ cần phải tạo một khóa máy mới." 159msgstr "Bạn sẽ cần phải tạo một khóa máy mới."
128 160
129#.Type: boolean 161#. Type: boolean
130#.Description 162#. Description
131#:../openssh-server.templates.master:58 163#: ../openssh-server.templates.master:58
132msgid "Disable challenge-response authentication?" 164msgid "Disable challenge-response authentication?"
133msgstr "Vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng không?" 165msgstr "Vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng không?"
134 166
135#.Type: boolean 167#. Type: boolean
136#.Description 168#. Description
137#:../openssh-server.templates.master:58 169#: ../openssh-server.templates.master:58
138msgid "" 170msgid ""
139"Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH " 171"Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH "
140"server configuration. In order to prevent users from logging in using " 172"server configuration. In order to prevent users from logging in using "
@@ -142,14 +174,24 @@ msgid ""
142"versions of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or " 174"versions of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or "
143"else ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " 175"else ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file "
144"authentication." 176"authentication."
145msgstr "Hình như xác thực cách mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH của bạn. Để cản trở người dùng đăng nhập dùng mặt khẩu (có thể dùng chỉ xác thực cách khóa công thay vào đó) với phiên bản gần đây của OpenSSH, bạn phải vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng, hoặc đảm bảo cấu hình PAM của bạn không cho phép xác thực cách tập tin mật khẩu Unix." 177msgstr ""
146 178"Hình như xác thực cách mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH "
147#.Type: boolean 179"của bạn. Để cản trở người dùng đăng nhập dùng mặt khẩu (có thể dùng chỉ xác "
148#.Description 180"thực cách khóa công thay vào đó) với phiên bản gần đây của OpenSSH, bạn phải "
149#:../openssh-server.templates.master:58 181"vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng, hoặc đảm bảo cấu hình PAM của bạn "
182"không cho phép xác thực cách tập tin mật khẩu Unix."
183
184#. Type: boolean
185#. Description
186#: ../openssh-server.templates.master:58
150msgid "" 187msgid ""
151"If you disable challenge-response authentication, then users will not be " 188"If you disable challenge-response authentication, then users will not be "
152"able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " 189"able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default "
153"answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " 190"answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful "
154"effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." 191"effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh."
155msgstr "Nếu bạn vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng thì người dùng sẽ không thể đăng nhập dùng mật khẩu. Nếu bạn cho phép nó bật (tùy chọn mặc định) thì tùy chọn «'PasswordAuthentication no» (xác thực mật khẩu không) sẽ không có tác dụng có ích nào, nếu bạn không cũng tùy chỉnh cấu hình bạn trong «/etc/pam.d/ssh»." 192msgstr ""
193"Nếu bạn vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng thì người dùng sẽ không "
194"thể đăng nhập dùng mật khẩu. Nếu bạn cho phép nó bật (tùy chọn mặc định) thì "
195"tùy chọn «'PasswordAuthentication no» (xác thực mật khẩu không) sẽ không có "
196"tác dụng có ích nào, nếu bạn không cũng tùy chỉnh cấu hình bạn trong «/etc/"
197"pam.d/ssh»."