diff options
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 61 |
1 files changed, 26 insertions, 35 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index 0541b4131..cb8deb95d 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po | |||
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" | |||
6 | msgstr "" | 6 | msgstr "" |
7 | "Project-Id-Version: openssh 1:4.7p1-9\n" | 7 | "Project-Id-Version: openssh 1:4.7p1-9\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2013-05-21 23:52+0100\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2013-05-21 23:58+0100\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2008-05-19 16:49+0930\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2008-05-19 16:49+0930\n" |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
@@ -17,35 +17,9 @@ msgstr "" | |||
17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | 17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" | 18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" |
19 | 19 | ||
20 | #. Type: note | ||
21 | #. Description | ||
22 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
23 | msgid "New host key mandatory" | ||
24 | msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" | ||
25 | |||
26 | #. Type: note | ||
27 | #. Description | ||
28 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
29 | msgid "" | ||
30 | "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA " | ||
31 | "algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen " | ||
32 | "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " | ||
33 | "available." | ||
34 | msgstr "" | ||
35 | "Khoá máy hiện thời, trong « /etc/ssh/ssh_host_key », được mặt mã bằng thuật " | ||
36 | "toán IDEA. Phần mềm OpenSSH không thể xử lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng " | ||
37 | "có vẻ là tiện ích « ssh-keygen » (tạo khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ " | ||
38 | "(khác tự do) không sẵn sàng." | ||
39 | |||
40 | #. Type: note | ||
41 | #. Description | ||
42 | #: ../openssh-server.templates:1001 | ||
43 | msgid "You need to manually generate a new host key." | ||
44 | msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khoá máy mới." | ||
45 | |||
46 | #. Type: boolean | 20 | #. Type: boolean |
47 | #. Description | 21 | #. Description |
48 | #: ../openssh-server.templates:2001 | 22 | #: ../openssh-server.templates:1001 |
49 | msgid "Disable challenge-response authentication?" | 23 | msgid "Disable challenge-response authentication?" |
50 | msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" | 24 | msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" |
51 | 25 | ||
@@ -57,7 +31,7 @@ msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" | |||
57 | # Unix password file authentication. | 31 | # Unix password file authentication. |
58 | #. Type: boolean | 32 | #. Type: boolean |
59 | #. Description | 33 | #. Description |
60 | #: ../openssh-server.templates:2001 | 34 | #: ../openssh-server.templates:1001 |
61 | msgid "" | 35 | msgid "" |
62 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " | 36 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " |
63 | "configuration. In order to prevent users from logging in using passwords " | 37 | "configuration. In order to prevent users from logging in using passwords " |
@@ -75,7 +49,7 @@ msgstr "" | |||
75 | 49 | ||
76 | #. Type: boolean | 50 | #. Type: boolean |
77 | #. Description | 51 | #. Description |
78 | #: ../openssh-server.templates:2001 | 52 | #: ../openssh-server.templates:1001 |
79 | msgid "" | 53 | msgid "" |
80 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " | 54 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " |
81 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " | 55 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " |
@@ -89,13 +63,13 @@ msgstr "" | |||
89 | 63 | ||
90 | #. Type: note | 64 | #. Type: note |
91 | #. Description | 65 | #. Description |
92 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 66 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
93 | msgid "Vulnerable host keys will be regenerated" | 67 | msgid "Vulnerable host keys will be regenerated" |
94 | msgstr "Mọi khoá máy dễ bị tấn công đều sẽ được tạo lại" | 68 | msgstr "Mọi khoá máy dễ bị tấn công đều sẽ được tạo lại" |
95 | 69 | ||
96 | #. Type: note | 70 | #. Type: note |
97 | #. Description | 71 | #. Description |
98 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 72 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
99 | msgid "" | 73 | msgid "" |
100 | "Some of the OpenSSH server host keys on this system were generated with a " | 74 | "Some of the OpenSSH server host keys on this system were generated with a " |
101 | "version of OpenSSL that had a broken random number generator. As a result, " | 75 | "version of OpenSSL that had a broken random number generator. As a result, " |
@@ -109,7 +83,7 @@ msgstr "" | |||
109 | 83 | ||
110 | #. Type: note | 84 | #. Type: note |
111 | #. Description | 85 | #. Description |
112 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 86 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
113 | msgid "" | 87 | msgid "" |
114 | "Users of this system should be informed of this change, as they will be " | 88 | "Users of this system should be informed of this change, as they will be " |
115 | "prompted about the host key change the next time they log in. Use 'ssh-" | 89 | "prompted about the host key change the next time they log in. Use 'ssh-" |
@@ -123,13 +97,13 @@ msgstr "" | |||
123 | 97 | ||
124 | #. Type: note | 98 | #. Type: note |
125 | #. Description | 99 | #. Description |
126 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 100 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
127 | msgid "The affected host keys are:" | 101 | msgid "The affected host keys are:" |
128 | msgstr "Những máy khoá bị ảnh hưởng:" | 102 | msgstr "Những máy khoá bị ảnh hưởng:" |
129 | 103 | ||
130 | #. Type: note | 104 | #. Type: note |
131 | #. Description | 105 | #. Description |
132 | #: ../openssh-server.templates:3001 | 106 | #: ../openssh-server.templates:2001 |
133 | msgid "" | 107 | msgid "" |
134 | "User keys may also be affected by this problem. The 'ssh-vulnkey' command " | 108 | "User keys may also be affected by this problem. The 'ssh-vulnkey' command " |
135 | "may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/" | 109 | "may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/" |
@@ -140,6 +114,23 @@ msgstr "" | |||
140 | "dễ tấn công. Xem tài liệu Đọc Đi « /usr/share/doc/openssh-server/README." | 114 | "dễ tấn công. Xem tài liệu Đọc Đi « /usr/share/doc/openssh-server/README." |
141 | "compromised-keys.gz » để tìm thêm chi tiết." | 115 | "compromised-keys.gz » để tìm thêm chi tiết." |
142 | 116 | ||
117 | #~ msgid "New host key mandatory" | ||
118 | #~ msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" | ||
119 | |||
120 | #~ msgid "" | ||
121 | #~ "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the " | ||
122 | #~ "IDEA algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-" | ||
123 | #~ "keygen utility from the old (non-free) SSH installation does not appear " | ||
124 | #~ "to be available." | ||
125 | #~ msgstr "" | ||
126 | #~ "Khoá máy hiện thời, trong « /etc/ssh/ssh_host_key », được mặt mã bằng " | ||
127 | #~ "thuật toán IDEA. Phần mềm OpenSSH không thể xử lý tập tin khoá máy kiểu " | ||
128 | #~ "này; cũng có vẻ là tiện ích « ssh-keygen » (tạo khoá SSH) thuộc về bản " | ||
129 | #~ "cài đặt SSH cũ (khác tự do) không sẵn sàng." | ||
130 | |||
131 | #~ msgid "You need to manually generate a new host key." | ||
132 | #~ msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khoá máy mới." | ||
133 | |||
143 | #~ msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" | 134 | #~ msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" |
144 | #~ msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH đang chạy không?" | 135 | #~ msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH đang chạy không?" |
145 | 136 | ||