From 15177d9485f496337dabadb0364c08be971c1239 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Colin Watson Date: Mon, 19 May 2008 10:36:25 +0000 Subject: Update Vietnamese (thanks, Clytie Siddall; closes: #481876). --- debian/po/vi.po | 146 +++++++++++++++++++++++--------------------------------- 1 file changed, 61 insertions(+), 85 deletions(-) (limited to 'debian/po/vi.po') diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index 41b148b7b..ea03cbae6 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po @@ -1,20 +1,20 @@ -# Vietnamese translation for openssh. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2007. +# Vietnamese translation for OpenSSH. +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall , 2007-2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" +"Project-Id-Version: openssh 1:4.7p1-9\n" "Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2008-05-17 08:51+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2007-06-10 14:47+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2008-05-17 13:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2008-05-19 16:49+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #. Type: boolean #. Description @@ -34,15 +34,14 @@ msgid "" msgstr "" "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với phiên " "bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có vẻ là bạn " -"đang cập nhật. Gói này giờ có khả năng tạo ra một tập tin cấu hình mới (/etc/" -"ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình phục vụ mới, " -"nhưng không còn chứa mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong phiên bản cũ." - -# msgid "" -# Please note that this new configuration file will set the value of -# 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password -# can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that -# this is the correct default (see README.Debian for more details), but you +"đang cập nhật. Gói hiện thời có khả năng tạo ra một tập tin cấu hình mới (/" +"etc/ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình phục vụ mới, " +"nhưng không còn chứa lại mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong phiên bản cũ." + +# Please note that this new configuration file will set the value of +# 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password +# can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that +# this is the correct default (see README.Debian for more details), but you # can always edit sshd_config and set it to no if you wish. #. Type: boolean #. Description @@ -54,9 +53,9 @@ msgid "" "details about this design choice." msgstr "" "Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « PermitRootLogin » " -"thành « yes » (có : nghĩa là người nào biết mật khẩu người chủ thì có khả " -"năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin Đọc " -"Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này." +"thành « yes » (có : nghĩa là ai đó biết mật khẩu người chủ thì có khả năng " +"truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin Đọc Đi « " +"README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này." #. Type: boolean #. Description @@ -66,16 +65,14 @@ msgid "" "file now." msgstr "Rất khuyên bạn chọn tạo ra tập tin cấu hình mới ngay bây giờ." -# msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" #. Type: boolean #. Description #: ../openssh-server.templates:2001 msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" -msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH còn hoạt động không?" +msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH đang chạy không?" -# msgid "" -# The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill -# all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh +# The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill +# all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh # session, that would be a Bad Thing(tm). #. Type: boolean #. Description @@ -85,11 +82,10 @@ msgid "" "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." msgstr "" -"Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể sẽ giết mọi " -"tiến trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có " -"thể bạn bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." +"Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể giết mọi tiến " +"trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có thể bạn " +"bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." -# msgid "" # You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- # stop-daemon line in the stop section of the file. #. Type: boolean @@ -99,9 +95,9 @@ msgid "" "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " "start-stop-daemon line in the stop section of the file." msgstr "" -"Vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này, bằng cách thêm chuỗi « --pidfile /var/run/" -"sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) trong " -"phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." +"Bạn vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này bằng cách tự thêm chuỗi « --pidfile /" +"var/run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) " +"trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." #. Type: note #. Description @@ -118,30 +114,28 @@ msgid "" "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " "available." msgstr "" -"Khóa máy hiện thời « /etc/ssh/ssh_host_key » được mặt mã bằng thuật toán " -"IDEA. OpenSSH không thể quản lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng có vẻ là " -"tiện ích « ssh-keygen » (tạo ra khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ (khác " -"tự do) không sẵn sàng." +"Khoá máy hiện thời, trong « /etc/ssh/ssh_host_key », được mặt mã bằng thuật " +"toán IDEA. Phần mềm OpenSSH không thể xử lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng " +"có vẻ là tiện ích « ssh-keygen » (tạo khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ " +"(khác tự do) không sẵn sàng." -# msgid "You will need to generate a new host key." #. Type: note #. Description #: ../openssh-server.templates:3001 msgid "You need to manually generate a new host key." -msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khóa máy mới." +msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một khoá máy mới." #. Type: boolean #. Description #: ../openssh-server.templates:4001 msgid "Disable challenge-response authentication?" -msgstr "Tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" - -# msgid "" -# Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH -# server configuration. In order to prevent users from logging in using -# passwords (perhaps using only public key authentication instead) with -# recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response -# authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow +msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" + +# Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH +# server configuration. In order to prevent users from logging in using +# passwords (perhaps using only public key authentication instead) with +# recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response +# authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow # Unix password file authentication. #. Type: boolean #. Description @@ -154,12 +148,12 @@ msgid "" "ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " "authentication." msgstr "" -"Có vẻ là khả năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ " -"OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu (có lẽ chỉ " -"xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn cần phải tắt " -"khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response authentication), " -"không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực bằng tập tin mật khẩu " -"UNIX." +"Có vẻ là chức năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục " +"vụ OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu (có lẽ " +"chỉ xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn cần phải " +"tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response " +"authentication), không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực bằng " +"tập tin mật khẩu UNIX." #. Type: boolean #. Description @@ -179,7 +173,7 @@ msgstr "" #. Description #: ../openssh-server.templates:5001 msgid "Vulnerable host keys will be regenerated" -msgstr "" +msgstr "Mọi khoá máy dễ bị tấn công đều sẽ được tạo lại" #. Type: note #. Description @@ -190,6 +184,10 @@ msgid "" "these host keys are from a well-known set, are subject to brute-force " "attacks, and must be regenerated." msgstr "" +"Một số khoá máy kiểu trình phục vụ OpenSSH trên hệ thống này đã được tạo " +"bằng một phiên bản OpenSSL có một cơ chế tạo số ngẫu nhiên mà bị hỏng. Kết " +"quả là những khoá máy này thuộc về một tập hợp ai cũng biết, có thể bị tấn " +"công dùng sức mạnh vũ phu, và phải được tạo lại." #. Type: note #. Description @@ -200,12 +198,16 @@ msgid "" "keygen -l -f HOST_KEY_FILE' after the upgrade to print the fingerprints of " "the new host keys." msgstr "" +"Các người dùng của hệ thống này nên được thông báo về thay đổi này, vì họ sẽ " +"được nhắc cho thay đổi khoá máy này lần kế tiếp đăng nhập. Hãy dùng câu lệnh " +"« ssh-keygen -l -f TẬP_TIN_KHOÁ_MÁY » sau khi nâng cấp, để in ra các vân tay " +"của những khoá máy mới." #. Type: note #. Description #: ../openssh-server.templates:5001 msgid "The affected host keys are:" -msgstr "" +msgstr "Những máy khoá bị ảnh hưởng:" #. Type: note #. Description @@ -215,33 +217,7 @@ msgid "" "may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/" "README.compromised-keys.gz for more details." msgstr "" - -#~ msgid "Warning: you must create a new host key" -#~ msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" - -#~ msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" -#~ msgstr "" -#~ "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." - -#~ msgid "" -#~ "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't " -#~ "actually need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that " -#~ "there is at least some chance that telnet sessions will not be sending " -#~ "unencrypted login/password and session information over the network." -#~ msgstr "" -#~ "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung " -#~ "cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh " -#~ "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên " -#~ "làm việc không mật mã qua mạng." - -#~ msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" -#~ msgstr "" -#~ "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." - -#~ msgid "" -#~ "having rsh-server installed undermines the security that you were " -#~ "probably wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove " -#~ "that package." -#~ msgstr "" -#~ "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn " -#~ "được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy." +"Các khoá kiểu người dùng cũng có thể bị vấn đề này ảnh hưởng. Câu lệnh « ssh-" +"vulnkey » có thể được sử dụng làm thử bộ phận để phát hiện các khoá vẫn còn " +"dễ tấn công. Xem tài liệu Đọc Đi « /usr/share/doc/openssh-server/README." +"compromised-keys.gz » để tìm thêm chi tiết." -- cgit v1.2.3