diff options
author | Colin Watson <cjwatson@debian.org> | 2007-06-10 07:52:37 +0000 |
---|---|---|
committer | Colin Watson <cjwatson@debian.org> | 2007-06-10 07:52:37 +0000 |
commit | e795ab675ae60672149b544a8f95ed5a4c3708dc (patch) | |
tree | db051d0baa020a58ac2590d83ddaa104ad585ac3 /debian | |
parent | f3edce43d3eb6c7229596e8c76c8f679d2d6bc82 (diff) |
- Update Vietnamese (thanks, Clytie Siddall; closes: #426991).
Diffstat (limited to 'debian')
-rw-r--r-- | debian/changelog | 1 | ||||
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 205 |
2 files changed, 79 insertions, 127 deletions
diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog index 9a9bb2a0d..7067e6d57 100644 --- a/debian/changelog +++ b/debian/changelog | |||
@@ -33,6 +33,7 @@ openssh (1:4.3p2-11) UNRELEASED; urgency=low | |||
33 | - Update Portuguese (thanks, Ricardo Silva; closes: #423112). | 33 | - Update Portuguese (thanks, Ricardo Silva; closes: #423112). |
34 | - Update French (thanks, Christian Perrier). | 34 | - Update French (thanks, Christian Perrier). |
35 | - Add Korean (thanks, Sunjae Park; closes: #424008). | 35 | - Add Korean (thanks, Sunjae Park; closes: #424008). |
36 | - Update Vietnamese (thanks, Clytie Siddall; closes: #426991). | ||
36 | 37 | ||
37 | -- Colin Watson <cjwatson@debian.org> Sun, 15 Apr 2007 05:44:43 +0100 | 38 | -- Colin Watson <cjwatson@debian.org> Sun, 15 Apr 2007 05:44:43 +0100 |
38 | 39 | ||
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index 2aeec97f3..c886cc5a0 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po | |||
@@ -1,167 +1,132 @@ | |||
1 | # Vietnamese translation for openssh. | 1 | # Vietnamese translation for openssh. |
2 | # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. | 2 | # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007. |
4 | # | 4 | # |
5 | msgid "" | 5 | msgid "" |
6 | msgstr "" | 6 | "" |
7 | "Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" | 7 | msgstr "Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: matthew@debian.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: matthew@debian.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2007-04-23 17:56+0200\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2007-04-23 17:56+0200\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-02 22:30+0930\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2007-06-10 14:47+0930\n" |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com\n" |
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" |
18 | 18 | ||
19 | #. Type: boolean | 19 | #.Type: boolean |
20 | #. Description | 20 | #.Description |
21 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 21 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
22 | #, fuzzy | ||
23 | msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?" | 22 | msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?" |
24 | msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới" | 23 | msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới cho OpenSSH không?" |
25 | 24 | ||
26 | #. Type: boolean | 25 | #.Type: boolean |
27 | #. Description | 26 | #.Description |
28 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 27 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
29 | #, fuzzy | ||
30 | msgid "" | 28 | msgid "" |
31 | "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " | 29 | "This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from " |
32 | "the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading " | 30 | "the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading " |
33 | "from. This package can now generate a new configuration file (/etc/ssh/sshd." | 31 | "from. This package can now generate a new configuration file (/etc/ssh/sshd." |
34 | "config), which will work with the new server version, but will not contain " | 32 | "config), which will work with the new server version, but will not contain " |
35 | "any customizations you made with the old version." | 33 | "any customizations you made with the old version." |
36 | msgstr "" | 34 | msgstr "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với phiên bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có vẻ là bạn đang cập nhật. Gói này giờ có khả năng tạo ra một tập tin cấu hình mới (/etc/ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình phục vụ mới, nhưng không còn chứa mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong phiên bản cũ." |
37 | "Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều từ phiên bản " | 35 | |
38 | "được phát hành trong mức độ phát hành «Potato» của Debian, mà hình như phiên " | 36 | #.Type: boolean |
39 | "bản mà bạn đang cập nhật từ nó. Lúc này trình này có thể tạo ra cho bạn một " | 37 | #.Description |
40 | "tập tin cấu hình mới («/etc/ssh/sshd.config»), mà sẽ hoạt động với phiên bản " | 38 | # msgid "" |
41 | "trình phục vụ mới, nhưng mà sẽ không chứa cách tùy chỉnh nào mà bạn đã tạo " | 39 | # Please note that this new configuration file will set the value of |
42 | "trong phiên bản cũ." | 40 | # 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password |
43 | 41 | # can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that | |
44 | #. Type: boolean | 42 | # this is the correct default (see README.Debian for more details), but you |
45 | #. Description | 43 | # can always edit sshd_config and set it to no if you wish. |
46 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 44 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
47 | #, fuzzy | ||
48 | #| msgid "" | ||
49 | #| "Please note that this new configuration file will set the value of " | ||
50 | #| "'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password " | ||
51 | #| "can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that " | ||
52 | #| "this is the correct default (see README.Debian for more details), but you " | ||
53 | #| "can always edit sshd_config and set it to no if you wish." | ||
54 | msgid "" | 45 | msgid "" |
55 | "Please note that this new configuration file will set the value of " | 46 | "Please note that this new configuration file will set the value of " |
56 | "'PermitRootLogin' to 'yes' (meaning that anyone knowing the root password " | 47 | "'PermitRootLogin' to 'yes' (meaning that anyone knowing the root password " |
57 | "can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more " | 48 | "can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more " |
58 | "details about this design choice." | 49 | "details about this design choice." |
59 | msgstr "" | 50 | msgstr "Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « PermitRootLogin » thành « yes » (có : nghĩa là người nào biết mật khẩu người chủ thì có khả năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin Đọc Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này." |
60 | "Hãy ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ lập giá trị của " | 51 | |
61 | "«PermitRootLogin» (cho phép đăng nhập người chủ) là «yes» (có), mà có nghĩa " | 52 | #.Type: boolean |
62 | "là bất cứ người nào có biết mật khẩu người chủ thì có thê «ssh» trực tiếp " | 53 | #.Description |
63 | "với tư cách người chủ. Người bảo quản đệ nghị thiết lập này là mặc định đúng " | ||
64 | "(hãy xem tập tin «README.Debian» để tìm chi tiết), nhưng mà bạn vẫn còn có " | ||
65 | "thể tự sửa đổi tập tin «sshd_config» và lập giá trị ấy là «no» (không) nếu " | ||
66 | "bạn muốn." | ||
67 | |||
68 | #. Type: boolean | ||
69 | #. Description | ||
70 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 | 54 | #: ../openssh-server.templates.master:2001 |
71 | #, fuzzy | ||
72 | msgid "" | 55 | msgid "" |
73 | "It is strongly recommended that you choose to generate a new configuration " | 56 | "It is strongly recommended that you choose to generate a new configuration " |
74 | "file now." | 57 | "file now." |
75 | msgstr "" | 58 | msgstr "Rất khuyên bạn chọn tạo ra tập tin cấu hình mới ngay bây giờ." |
76 | "Khuyến khích nặng là bạn cho phép trình này tạo ra một tập tin cấu hình mới " | ||
77 | "cho bạn." | ||
78 | 59 | ||
79 | #. Type: boolean | 60 | #.Type: boolean |
80 | #. Description | 61 | #.Description |
62 | # msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" | ||
81 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 | 63 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 |
82 | #, fuzzy | ||
83 | #| msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?" | ||
84 | msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" | 64 | msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" |
85 | msgstr "" | 65 | msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH còn hoạt động không?" |
86 | "Bạn có muốn tiếp tục (thì rủi ro buộc kết thức của phiên làm việc ssh hoặt " | 66 | |
87 | "động nào) không?" | 67 | #.Type: boolean |
88 | 68 | #.Description | |
89 | #. Type: boolean | 69 | # msgid "" |
90 | #. Description | 70 | # The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill |
71 | # all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh | ||
72 | # session, that would be a Bad Thing(tm). | ||
91 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 | 73 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 |
92 | #, fuzzy | ||
93 | #| msgid "" | ||
94 | #| "The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill " | ||
95 | #| "all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh " | ||
96 | #| "session, that would be a Bad Thing(tm)." | ||
97 | msgid "" | 74 | msgid "" |
98 | "The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all " | 75 | "The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all " |
99 | "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " | 76 | "running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " |
100 | "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." | 77 | "you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." |
101 | msgstr "" | 78 | msgstr "Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể sẽ giết mọi tiến trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có thể bạn bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." |
102 | "Bạn đã cài đặt một phiên bản «/etc/init.d/ssh» mà rất có thể buộc kết thức " | ||
103 | "của mọi lần chạy sshd hiện thời. Nếu bạn có nâng cấp thông qua một phiên làm " | ||
104 | "việc ssh, làm như thế là một Điều Xấu™." | ||
105 | 79 | ||
106 | #. Type: boolean | 80 | #.Type: boolean |
107 | #. Description | 81 | #.Description |
82 | # msgid "" | ||
83 | # You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- | ||
84 | # stop-daemon line in the stop section of the file. | ||
108 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 | 85 | #: ../openssh-server.templates.master:3001 |
109 | #, fuzzy | ||
110 | #| msgid "" | ||
111 | #| "You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-" | ||
112 | #| "stop-daemon line in the stop section of the file." | ||
113 | msgid "" | 86 | msgid "" |
114 | "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " | 87 | "This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " |
115 | "start-stop-daemon line in the stop section of the file." | 88 | "start-stop-daemon line in the stop section of the file." |
116 | msgstr "" | 89 | msgstr "Vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này, bằng cách thêm chuỗi « --pidfile /var/run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." |
117 | "Bạn có thể sửa trường hợp này bằng cách thêm «--pidfile /var/run/sshd.pid» " | ||
118 | "vào dòng «start-stop-daemon» trong phần «stop» của tập tin ấy." | ||
119 | 90 | ||
120 | #. Type: note | 91 | #.Type: note |
121 | #. Description | 92 | #.Description |
122 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 | 93 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 |
123 | msgid "New host key mandatory" | 94 | msgid "New host key mandatory" |
124 | msgstr "" | 95 | msgstr "Bắt buộc phải có khoá máy mới" |
125 | 96 | ||
126 | #. Type: note | 97 | #.Type: note |
127 | #. Description | 98 | #.Description |
128 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 | 99 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 |
129 | #, fuzzy | ||
130 | msgid "" | 100 | msgid "" |
131 | "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA " | 101 | "The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA " |
132 | "algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen " | 102 | "algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen " |
133 | "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " | 103 | "utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " |
134 | "available." | 104 | "available." |
135 | msgstr "" | 105 | msgstr "Khóa máy hiện thời « /etc/ssh/ssh_host_key » được mặt mã bằng thuật toán IDEA. OpenSSH không thể quản lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng có vẻ là tiện ích « ssh-keygen » (tạo ra khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ (khác tự do) không sẵn sàng." |
136 | "Có một khóa máy «/etc/ssh/ssh_host_key» cũ được mặt mã cách IDEA. Trình " | ||
137 | "OpenSSH không thể quản lý tập tin khóa máy này, và trình này không thể tìm " | ||
138 | "tiện ích «ssh-keygen» từ bản cài đặt SSH cũ (không phải tự do)." | ||
139 | 106 | ||
140 | #. Type: note | 107 | #.Type: note |
141 | #. Description | 108 | #.Description |
109 | # msgid "You will need to generate a new host key." | ||
142 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 | 110 | #: ../openssh-server.templates.master:4001 |
143 | #, fuzzy | ||
144 | #| msgid "You will need to generate a new host key." | ||
145 | msgid "You need to manually generate a new host key." | 111 | msgid "You need to manually generate a new host key." |
146 | msgstr "Bn s cần phải tạo một khóa máy mới." | 112 | msgstr "Vy bn cần phải t to một khóa máy mới." |
147 | 113 | ||
148 | #. Type: boolean | 114 | #.Type: boolean |
149 | #. Description | 115 | #.Description |
150 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 | 116 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 |
151 | msgid "Disable challenge-response authentication?" | 117 | msgid "Disable challenge-response authentication?" |
152 | msgstr "Vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng không?" | 118 | msgstr "Tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" |
153 | 119 | ||
154 | #. Type: boolean | 120 | #.Type: boolean |
155 | #. Description | 121 | #.Description |
122 | # msgid "" | ||
123 | # Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH | ||
124 | # server configuration. In order to prevent users from logging in using | ||
125 | # passwords (perhaps using only public key authentication instead) with | ||
126 | # recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response | ||
127 | # authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow | ||
128 | # Unix password file authentication. | ||
156 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 | 129 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 |
157 | #, fuzzy | ||
158 | #| msgid "" | ||
159 | #| "Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH " | ||
160 | #| "server configuration. In order to prevent users from logging in using " | ||
161 | #| "passwords (perhaps using only public key authentication instead) with " | ||
162 | #| "recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response " | ||
163 | #| "authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow " | ||
164 | #| "Unix password file authentication." | ||
165 | msgid "" | 130 | msgid "" |
166 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " | 131 | "Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server " |
167 | "configuration. In order to prevent users from logging in using passwords " | 132 | "configuration. In order to prevent users from logging in using passwords " |
@@ -169,54 +134,40 @@ msgid "" | |||
169 | "of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or else " | 134 | "of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or else " |
170 | "ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " | 135 | "ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " |
171 | "authentication." | 136 | "authentication." |
172 | msgstr "" | 137 | msgstr "Có vẻ là khả năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu (có lẽ chỉ xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn cần phải tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response authentication), không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực bằng tập tin mật khẩu UNIX." |
173 | "Hình như xác thực cách mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH " | 138 | |
174 | "của bạn. Để cản trở người dùng đăng nhập dùng mặt khẩu (có thể dùng chỉ xác " | 139 | #.Type: boolean |
175 | "thực cách khóa công thay vào đó) với phiên bản gần đây của OpenSSH, bạn phải " | 140 | #.Description |
176 | "vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng, hoặc đảm bảo cấu hình PAM của bạn " | ||
177 | "không cho phép xác thực cách tập tin mật khẩu Unix." | ||
178 | |||
179 | #. Type: boolean | ||
180 | #. Description | ||
181 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 | 141 | #: ../openssh-server.templates.master:5001 |
182 | msgid "" | 142 | msgid "" |
183 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " | 143 | "If you disable challenge-response authentication, then users will not be " |
184 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " | 144 | "able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default " |
185 | "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " | 145 | "answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful " |
186 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." | 146 | "effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh." |
187 | msgstr "" | 147 | msgstr "Nếu bạn tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng, người dùng sẽ không thể đăng nhập bằng mật khẩu. Để lại hoạt động (trả lời mặc định) thì tùy chọn « PasswordAuthentication no » (xác thực bằng mật khẩu : không) sẽ không có tác động thật, nếu bạn không điều chỉnh cấu hình PAM trong « /etc/pam.d/ssh »" |
188 | "Nếu bạn vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng thì người dùng sẽ không " | ||
189 | "thể đăng nhập dùng mật khẩu. Nếu bạn cho phép nó bật (tùy chọn mặc định) thì " | ||
190 | "tùy chọn «'PasswordAuthentication no» (xác thực mật khẩu không) sẽ không có " | ||
191 | "tác dụng có ích nào, nếu bạn không cũng tùy chỉnh cấu hình bạn trong «/etc/" | ||
192 | "pam.d/ssh»." | ||
193 | 148 | ||
194 | #~ msgid "Warning: you must create a new host key" | 149 | #~ msgid "Warning: you must create a new host key" |
195 | #~ msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" | 150 | #~ msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" |
196 | 151 | ||
197 | #~ msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" | 152 | #~ msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea" |
198 | #~ msgstr "" | 153 | #~ msgstr "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." |
199 | #~ "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt." | ||
200 | 154 | ||
201 | #~ msgid "" | 155 | #~ msgid "" |
202 | #~ "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't " | 156 | #~ "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't " |
203 | #~ "actually need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that " | 157 | #~ "actually need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that " |
204 | #~ "there is at least some chance that telnet sessions will not be sending " | 158 | #~ "there is at least some chance that telnet sessions will not be sending " |
205 | #~ "unencrypted login/password and session information over the network." | 159 | #~ "unencrypted login/password and session information over the network." |
206 | #~ msgstr "" | 160 | #~ msgstr "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung " |
207 | #~ "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung " | ||
208 | #~ "cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh " | 161 | #~ "cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh " |
209 | #~ "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên " | 162 | #~ "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên " |
210 | #~ "làm việc không mật mã qua mạng." | 163 | #~ "làm việc không mật mã qua mạng." |
211 | 164 | ||
212 | #~ msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" | 165 | #~ msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea" |
213 | #~ msgstr "" | 166 | #~ msgstr "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." |
214 | #~ "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt." | ||
215 | 167 | ||
216 | #~ msgid "" | 168 | #~ msgid "" |
217 | #~ "having rsh-server installed undermines the security that you were " | 169 | #~ "having rsh-server installed undermines the security that you were " |
218 | #~ "probably wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove " | 170 | #~ "probably wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove " |
219 | #~ "that package." | 171 | #~ "that package." |
220 | #~ msgstr "" | 172 | #~ msgstr "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn " |
221 | #~ "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn " | ||
222 | #~ "được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy." | 173 | #~ "được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy." |