summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/debian/po/vi.po
blob: 2aeec97f33a8b7f397972a3e806e5dbfb68e9602 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
# Vietnamese translation for openssh.
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: matthew@debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2007-04-23 17:56+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-07-02 22:30+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:2001
#, fuzzy
msgid "Generate a new configuration file for OpenSSH?"
msgstr "Tao ra tập tin cấu hình mới"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:2001
#, fuzzy
msgid ""
"This version of OpenSSH has a considerably changed configuration file from "
"the version shipped in Debian 'Potato', which you appear to be upgrading "
"from. This package can now generate a new configuration file (/etc/ssh/sshd."
"config), which will work with the new server version, but will not contain "
"any customizations you made with the old version."
msgstr ""
"Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều từ phiên bản "
"được phát hành trong mức độ phát hành «Potato» của Debian, mà hình như phiên "
"bản mà bạn đang cập nhật từ nó. Lúc này trình này có thể tạo ra cho bạn một "
"tập tin cấu hình mới («/etc/ssh/sshd.config»), mà sẽ hoạt động với phiên bản "
"trình phục vụ mới, nhưng mà sẽ không chứa cách tùy chỉnh nào mà bạn đã tạo "
"trong phiên bản cũ."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:2001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Please note that this new configuration file will set the value of "
#| "'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password "
#| "can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that "
#| "this is the correct default (see README.Debian for more details), but you "
#| "can always edit sshd_config and set it to no if you wish."
msgid ""
"Please note that this new configuration file will set the value of "
"'PermitRootLogin' to 'yes' (meaning that anyone knowing the root password "
"can ssh directly in as root). Please read the README.Debian file for more "
"details about this design choice."
msgstr ""
"Hãy ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ lập giá trị của "
"«PermitRootLogin» (cho phép đăng nhập người chủ) là «yes» (có), mà có nghĩa "
"là bất cứ người nào có biết mật khẩu người chủ thì có thê «ssh» trực tiếp "
"với tư cách người chủ. Người bảo quản đệ nghị thiết lập này là mặc định đúng "
"(hãy xem tập tin «README.Debian» để tìm chi tiết), nhưng mà bạn vẫn còn có "
"thể tự sửa đổi tập tin «sshd_config» và lập giá trị ấy là «no» (không) nếu "
"bạn muốn."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:2001
#, fuzzy
msgid ""
"It is strongly recommended that you choose to generate a new configuration "
"file now."
msgstr ""
"Khuyến khích nặng là bạn cho phép trình này tạo ra một tập tin cấu hình mới "
"cho bạn."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:3001
#, fuzzy
#| msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?"
msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?"
msgstr ""
"Bạn có muốn tiếp tục (thì rủi ro buộc kết thức của phiên làm việc ssh hoặt "
"động nào) không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:3001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill "
#| "all running sshd instances.  If you are doing this upgrade via an ssh "
#| "session, that would be a Bad Thing(tm)."
msgid ""
"The currently installed version of /etc/init.d/ssh is likely to kill all "
"running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, "
"you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished."
msgstr ""
"Bạn đã cài đặt một phiên bản «/etc/init.d/ssh» mà rất có thể buộc kết thức "
"của mọi lần chạy sshd hiện thời. Nếu bạn có nâng cấp thông qua một phiên làm "
"việc ssh, làm như thế là một Điều Xấu™."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:3001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-"
#| "stop-daemon line in the stop section of the file."
msgid ""
"This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the "
"start-stop-daemon line in the stop section of the file."
msgstr ""
"Bạn có thể sửa trường hợp này bằng cách thêm «--pidfile /var/run/sshd.pid» "
"vào dòng «start-stop-daemon» trong phần «stop» của tập tin ấy."

#. Type: note
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:4001
msgid "New host key mandatory"
msgstr ""

#. Type: note
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:4001
#, fuzzy
msgid ""
"The current host key, in /etc/ssh/ssh_host_key, is encrypted with the IDEA "
"algorithm. OpenSSH can not handle this host key file, and the ssh-keygen "
"utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be "
"available."
msgstr ""
"Có một khóa máy «/etc/ssh/ssh_host_key» cũ được mặt mã cách IDEA. Trình "
"OpenSSH không thể quản lý tập tin khóa máy này, và trình này không thể tìm "
"tiện ích «ssh-keygen» từ bản cài đặt SSH cũ (không phải tự do)."

#. Type: note
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:4001
#, fuzzy
#| msgid "You will need to generate a new host key."
msgid "You need to manually generate a new host key."
msgstr "Bạn sẽ cần phải tạo một khóa máy mới."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:5001
msgid "Disable challenge-response authentication?"
msgstr "Vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:5001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH "
#| "server configuration. In order to prevent users from logging in using "
#| "passwords (perhaps using only public key authentication instead) with "
#| "recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response "
#| "authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow "
#| "Unix password file authentication."
msgid ""
"Password authentication appears to be disabled in the current OpenSSH server "
"configuration. In order to prevent users from logging in using passwords "
"(perhaps using only public key authentication instead) with recent versions "
"of OpenSSH, you must disable challenge-response authentication, or else "
"ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file "
"authentication."
msgstr ""
"Hình như xác thực cách mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ OpenSSH "
"của bạn. Để cản trở người dùng đăng nhập dùng mặt khẩu (có thể dùng chỉ xác "
"thực cách khóa công thay vào đó) với phiên bản gần đây của OpenSSH, bạn phải "
"vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng, hoặc đảm bảo cấu hình PAM của bạn "
"không cho phép xác thực cách tập tin mật khẩu Unix."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../openssh-server.templates.master:5001
msgid ""
"If you disable challenge-response authentication, then users will not be "
"able to log in using passwords. If you leave it enabled (the default "
"answer), then the 'PasswordAuthentication no' option will have no useful "
"effect unless you also adjust your PAM configuration in /etc/pam.d/ssh."
msgstr ""
"Nếu bạn vô hiệu hóa xác thực cách yêu cầu/đáp ứng thì người dùng sẽ không "
"thể đăng nhập dùng mật khẩu. Nếu bạn cho phép nó bật (tùy chọn mặc định) thì "
"tùy chọn «'PasswordAuthentication no» (xác thực mật khẩu không) sẽ không có "
"tác dụng có ích nào, nếu bạn không cũng tùy chỉnh cấu hình bạn trong «/etc/"
"pam.d/ssh»."

#~ msgid "Warning: you must create a new host key"
#~ msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới"

#~ msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea"
#~ msgstr ""
#~ "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt."

#~ msgid ""
#~ "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't "
#~ "actually need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that "
#~ "there is at least some chance that telnet sessions will not be sending "
#~ "unencrypted login/password and session information over the network."
#~ msgstr ""
#~ "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung "
#~ "cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh "
#~ "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên "
#~ "làm việc không mật mã qua mạng."

#~ msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea"
#~ msgstr ""
#~ "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt."

#~ msgid ""
#~ "having rsh-server installed undermines the security that you were "
#~ "probably wanting to obtain by installing ssh.  I'd advise you to remove "
#~ "that package."
#~ msgstr ""
#~ "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn "
#~ "được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy."