summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/debian/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorColin Watson <cjwatson@debian.org>2008-05-19 10:36:25 +0000
committerColin Watson <cjwatson@debian.org>2008-05-19 10:36:25 +0000
commit15177d9485f496337dabadb0364c08be971c1239 (patch)
tree633763f7dadca63cddaf8c25ec7eaa6cbb9b9f2c /debian/po/vi.po
parent5e15b03e34224e13328f2971a1010ea7e98d4918 (diff)
Update Vietnamese (thanks, Clytie Siddall; closes: #481876).
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r--debian/po/vi.po146
1 files changed, 61 insertions, 85 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
index 41b148b7b..ea03cbae6 100644
--- a/debian/po/vi.po
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -1,20 +1,20 @@
1# Vietnamese translation for openssh. 1# Vietnamese translation for OpenSSH.
2# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. 2# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007. 3# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
4# 4#
5msgid "" 5msgid ""
6msgstr "" 6msgstr ""
7"Project-Id-Version: openssh 1/4.1p1-4\n" 7"Project-Id-Version: openssh 1:4.7p1-9\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n" 8"Report-Msgid-Bugs-To: openssh@packages.debian.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2008-05-17 08:51+0200\n" 9"POT-Creation-Date: 2008-05-17 13:58+0200\n"
10"PO-Revision-Date: 2007-06-10 14:47+0930\n" 10"PO-Revision-Date: 2008-05-19 16:49+0930\n"
11"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 11"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com\n" 12"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13"MIME-Version: 1.0\n" 13"MIME-Version: 1.0\n"
14"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" 14"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 15"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 16"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" 17"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
18 18
19#. Type: boolean 19#. Type: boolean
20#. Description 20#. Description
@@ -34,15 +34,14 @@ msgid ""
34msgstr "" 34msgstr ""
35"Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với phiên " 35"Phiên bản OpenSSH này có một tập tin cấu hình đã thay đổi nhiều so với phiên "
36"bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có vẻ là bạn " 36"bản có sẵn trong bản phát hành « Potato » của Debian, trong đó có vẻ là bạn "
37"đang cập nhật. Gói này giờ có khả năng tạo ra một tập tin cấu hình mới (/etc/" 37"đang cập nhật. Gói hiện thời có khả năng tạo ra một tập tin cấu hình mới (/"
38"ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình phục vụ mới, " 38"etc/ssh/sshd.config), mà sẽ hoạt động được với phiên bản trình phục vụ mới, "
39"nhưng không còn chứa mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong phiên bản cũ." 39"nhưng không còn chứa lại mục sửa đổi nào bạn đã tạo trong phiên bản cũ."
40 40
41# msgid "" 41# Please note that this new configuration file will set the value of
42# Please note that this new configuration file will set the value of 42# 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password
43# 'PermitRootLogin' to yes (meaning that anyone knowing the root password 43# can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that
44# can ssh directly in as root). It is the opinion of the maintainer that 44# this is the correct default (see README.Debian for more details), but you
45# this is the correct default (see README.Debian for more details), but you
46# can always edit sshd_config and set it to no if you wish. 45# can always edit sshd_config and set it to no if you wish.
47#. Type: boolean 46#. Type: boolean
48#. Description 47#. Description
@@ -54,9 +53,9 @@ msgid ""
54"details about this design choice." 53"details about this design choice."
55msgstr "" 54msgstr ""
56"Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « PermitRootLogin » " 55"Ghi chú rằng tập tin cấu hình mới này sẽ đặt giá trị của « PermitRootLogin » "
57"thành « yes » (có : nghĩa là người no biết mật khẩu người chủ thì có khả " 56"thành « yes » (có : nghĩa là ai đ biết mật khẩu người chủ thì có khả năng "
58"năng truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin Đọc " 57"truy cập trực tiếp qua ssh với tư cách là người chủ). Xem tập tin Đọc Đi « "
59"Đi « README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này." 58"README.Debian » để tìm thêm chi tiết về sự chọn thiết kế này."
60 59
61#. Type: boolean 60#. Type: boolean
62#. Description 61#. Description
@@ -66,16 +65,14 @@ msgid ""
66"file now." 65"file now."
67msgstr "Rất khuyên bạn chọn tạo ra tập tin cấu hình mới ngay bây giờ." 66msgstr "Rất khuyên bạn chọn tạo ra tập tin cấu hình mới ngay bây giờ."
68 67
69# msgid "Do you want to continue (and risk killing active ssh sessions)?"
70#. Type: boolean 68#. Type: boolean
71#. Description 69#. Description
72#: ../openssh-server.templates:2001 70#: ../openssh-server.templates:2001
73msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?" 71msgid "Do you want to risk killing active SSH sessions?"
74msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH n hot động không?" 72msgstr "Bạn có muốn rủi ro giết phiên bản SSH đang chạy không?"
75 73
76# msgid "" 74# The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill
77# The version of /etc/init.d/ssh that you have installed, is likely to kill 75# all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh
78# all running sshd instances. If you are doing this upgrade via an ssh
79# session, that would be a Bad Thing(tm). 76# session, that would be a Bad Thing(tm).
80#. Type: boolean 77#. Type: boolean
81#. Description 78#. Description
@@ -85,11 +82,10 @@ msgid ""
85"running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, " 82"running sshd instances. If you are doing this upgrade via an SSH session, "
86"you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished." 83"you're likely to be disconnected and leave the upgrade procedure unfinished."
87msgstr "" 84msgstr ""
88"Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể sẽ giết mọi " 85"Phiên bản « /etc/init.d/ssh » được cài đặt hiện thời rất có thể giết mọi tiến "
89"tiến trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có " 86"trình sshd đang chạy. Nếu bạn có nâng cấp qua phiên chạy SSH, rất có thể bạn "
90"thể bn b ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất." 87"bị ngắt kết nối, để lại tiến trình nâng cấp chưa hoàn tất."
91 88
92# msgid ""
93# You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start- 89# You can fix this by adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the start-
94# stop-daemon line in the stop section of the file. 90# stop-daemon line in the stop section of the file.
95#. Type: boolean 91#. Type: boolean
@@ -99,9 +95,9 @@ msgid ""
99"This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the " 95"This can be fixed by manually adding \"--pidfile /var/run/sshd.pid\" to the "
100"start-stop-daemon line in the stop section of the file." 96"start-stop-daemon line in the stop section of the file."
101msgstr "" 97msgstr ""
102"Vẫn còn có thể sửa chữa vấn đề này, bằng cách thêm chuỗi « --pidfile /var/run/" 98"Bn vn còn có thể sửa chữa vấn đề này bằng cách tự thêm chuỗi « --pidfile /"
103"sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) trong " 99"var/run/sshd.pid » vào dòng « start-stop-daemon » (khởi/ngừng chạy trình nền) "
104"phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó." 100"trong phần « stop » (ngừng chạy) của tập tin đó."
105 101
106#. Type: note 102#. Type: note
107#. Description 103#. Description
@@ -118,30 +114,28 @@ msgid ""
118"utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be " 114"utility from the old (non-free) SSH installation does not appear to be "
119"available." 115"available."
120msgstr "" 116msgstr ""
121"Kha máy hiện thời « /etc/ssh/ssh_host_key » được mặt mã bằng thuật toán " 117"Kho máy hiện thời, trong « /etc/ssh/ssh_host_key », được mặt mã bằng thuật "
122"IDEA. OpenSSH không thể qun lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng có vẻ là " 118"toán IDEA. Phần mềm OpenSSH không thể x lý tập tin khoá máy kiểu này; cũng "
123"tiện ích « ssh-keygen » (tạo ra khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ (khác " 119"có vẻ là tiện ích « ssh-keygen » (tạo khoá SSH) thuộc về bản cài đặt SSH cũ "
124"tự do) không sẵn sàng." 120"(khác tự do) không sẵn sàng."
125 121
126# msgid "You will need to generate a new host key."
127#. Type: note 122#. Type: note
128#. Description 123#. Description
129#: ../openssh-server.templates:3001 124#: ../openssh-server.templates:3001
130msgid "You need to manually generate a new host key." 125msgid "You need to manually generate a new host key."
131msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một kha máy mới." 126msgstr "Vậy bạn cần phải tự tạo một kho máy mới."
132 127
133#. Type: boolean 128#. Type: boolean
134#. Description 129#. Description
135#: ../openssh-server.templates:4001 130#: ../openssh-server.templates:4001
136msgid "Disable challenge-response authentication?" 131msgid "Disable challenge-response authentication?"
137msgstr "Tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?" 132msgstr "Tắt chức năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng không?"
138 133
139# msgid "" 134# Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH
140# Password authentication appears to be disabled in your current OpenSSH 135# server configuration. In order to prevent users from logging in using
141# server configuration. In order to prevent users from logging in using 136# passwords (perhaps using only public key authentication instead) with
142# passwords (perhaps using only public key authentication instead) with 137# recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response
143# recent versions of OpenSSH, you must disable challenge-response 138# authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow
144# authentication, or else ensure that your PAM configuration does not allow
145# Unix password file authentication. 139# Unix password file authentication.
146#. Type: boolean 140#. Type: boolean
147#. Description 141#. Description
@@ -154,12 +148,12 @@ msgid ""
154"ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file " 148"ensure that your PAM configuration does not allow Unix password file "
155"authentication." 149"authentication."
156msgstr "" 150msgstr ""
157"Có vẻ là kh năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục vụ " 151"Có vẻ là chc năng xác thực bằng mật khẩu bị tắt trong cấu hình trình phục "
158"OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu (có lẽ chỉ " 152"vụ OpenSSH hiện thời. Để ngăn cản người dùng đăng nhập bằng mật khẩu (có lẽ "
159"xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn cần phải tắt " 153"chỉ xác thực bằng khoá công) với phiên bản OpenSSH gần đây, bạn cần phải "
160"khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response authentication), " 154"tắt khả năng xác thực kiểu yêu cầu/đáp ứng (challenge-response "
161"không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực bằng tập tin mật khẩu " 155"authentication), không thì đảm bảo cấu hình PAM không cho phép xác thực bằng "
162"UNIX." 156"tập tin mật khẩu UNIX."
163 157
164#. Type: boolean 158#. Type: boolean
165#. Description 159#. Description
@@ -179,7 +173,7 @@ msgstr ""
179#. Description 173#. Description
180#: ../openssh-server.templates:5001 174#: ../openssh-server.templates:5001
181msgid "Vulnerable host keys will be regenerated" 175msgid "Vulnerable host keys will be regenerated"
182msgstr "" 176msgstr "Mọi khoá máy dễ bị tấn công đều sẽ được tạo lại"
183 177
184#. Type: note 178#. Type: note
185#. Description 179#. Description
@@ -190,6 +184,10 @@ msgid ""
190"these host keys are from a well-known set, are subject to brute-force " 184"these host keys are from a well-known set, are subject to brute-force "
191"attacks, and must be regenerated." 185"attacks, and must be regenerated."
192msgstr "" 186msgstr ""
187"Một số khoá máy kiểu trình phục vụ OpenSSH trên hệ thống này đã được tạo "
188"bằng một phiên bản OpenSSL có một cơ chế tạo số ngẫu nhiên mà bị hỏng. Kết "
189"quả là những khoá máy này thuộc về một tập hợp ai cũng biết, có thể bị tấn "
190"công dùng sức mạnh vũ phu, và phải được tạo lại."
193 191
194#. Type: note 192#. Type: note
195#. Description 193#. Description
@@ -200,12 +198,16 @@ msgid ""
200"keygen -l -f HOST_KEY_FILE' after the upgrade to print the fingerprints of " 198"keygen -l -f HOST_KEY_FILE' after the upgrade to print the fingerprints of "
201"the new host keys." 199"the new host keys."
202msgstr "" 200msgstr ""
201"Các người dùng của hệ thống này nên được thông báo về thay đổi này, vì họ sẽ "
202"được nhắc cho thay đổi khoá máy này lần kế tiếp đăng nhập. Hãy dùng câu lệnh "
203"« ssh-keygen -l -f TẬP_TIN_KHOÁ_MÁY » sau khi nâng cấp, để in ra các vân tay "
204"của những khoá máy mới."
203 205
204#. Type: note 206#. Type: note
205#. Description 207#. Description
206#: ../openssh-server.templates:5001 208#: ../openssh-server.templates:5001
207msgid "The affected host keys are:" 209msgid "The affected host keys are:"
208msgstr "" 210msgstr "Những máy khoá bị ảnh hưởng:"
209 211
210#. Type: note 212#. Type: note
211#. Description 213#. Description
@@ -215,33 +217,7 @@ msgid ""
215"may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/" 217"may be used as a partial test for this. See /usr/share/doc/openssh-server/"
216"README.compromised-keys.gz for more details." 218"README.compromised-keys.gz for more details."
217msgstr "" 219msgstr ""
218 220"Các khoá kiểu người dùng cũng có thể bị vấn đề này ảnh hưởng. Câu lệnh « ssh-"
219#~ msgid "Warning: you must create a new host key" 221"vulnkey » có thể được sử dụng làm thử bộ phận để phát hiện các khoá vẫn còn "
220#~ msgstr "Cảnh báo: bạn phải tạo một khóa máy mới" 222"dễ tấn công. Xem tài liệu Đọc Đi « /usr/share/doc/openssh-server/README."
221 223"compromised-keys.gz » để tìm thêm chi tiết."
222#~ msgid "Warning: telnetd is installed --- probably not a good idea"
223#~ msgstr ""
224#~ "Cảnh báo: «telnetd» đã được cài đặt — rất không thể là một ý kiến tốt."
225
226#~ msgid ""
227#~ "I'd advise you to either remove the telnetd package (if you don't "
228#~ "actually need to offer telnet access) or install telnetd-ssl so that "
229#~ "there is at least some chance that telnet sessions will not be sending "
230#~ "unencrypted login/password and session information over the network."
231#~ msgstr ""
232#~ "Khuyên bạn hoặc loại bỏ gói tin «telnetd» (nếu bạn không thật sự cần cung "
233#~ "cấp cách truy cập telnet) hoặc cài đặt gói tin «telnetd-ssl» để cố tránh "
234#~ "chạy phiên telnet có gởi thông tin đăng nhập/mật khẩu và thông tin phiên "
235#~ "làm việc không mật mã qua mạng."
236
237#~ msgid "Warning: rsh-server is installed --- probably not a good idea"
238#~ msgstr ""
239#~ "Cảnh báo: «rsh-server» được cài đặt — rất không có thể là một ý kiến tốt."
240
241#~ msgid ""
242#~ "having rsh-server installed undermines the security that you were "
243#~ "probably wanting to obtain by installing ssh. I'd advise you to remove "
244#~ "that package."
245#~ msgstr ""
246#~ "Khi «rsh-server» được cài đặt thì làm hao mòn mức độ bảo mật mà bạn muốn "
247#~ "được bằng cách sử dụng ssh. Khuyên bạn loại bỏ gói tin ấy."